Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche tính bằng West African Cfa Franc (XOF) là FCFA16,951.61. Với 405,931,000.00 AVAX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avalanche trong XOF ở mức FCFA4,146,717,224,492,918.38. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avalanche tính bằng XOF đã tăng theo FCFA1,446.28, mức tăng +9.32%. Trong lịch sử,Avalanche tính bằng XOF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FCFA87,355.33. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avalanche tính bằng XOF được ghi nhận là FCFA1,687.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAX sang XOF
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAX/USDT Spot | $ 28.12 | +9.20% | |
AVAX/USDC Spot | $ 28.11 | +8.61% | |
AVAX/ETH Spot | $ 0.011 | +3.77% | |
AVAX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 28.12 | +8.49% |
Bảng chuyển đổi Avalanche sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi AVAX sang XOF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAX | 16,951.61XOF |
2AVAX | 33,903.22XOF |
3AVAX | 50,854.83XOF |
4AVAX | 67,806.44XOF |
5AVAX | 84,758.05XOF |
6AVAX | 101,709.66XOF |
7AVAX | 118,661.27XOF |
8AVAX | 135,612.88XOF |
9AVAX | 152,564.49XOF |
10AVAX | 169,516.10XOF |
100AVAX | 1,695,161.05XOF |
500AVAX | 8,475,805.29XOF |
1000AVAX | 16,951,610.58XOF |
5000AVAX | 84,758,052.92XOF |
10000AVAX | 169,516,105.84XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang AVAX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XOF | 0.00005899AVAX |
2XOF | 0.0001179AVAX |
3XOF | 0.0001769AVAX |
4XOF | 0.0002359AVAX |
5XOF | 0.0002949AVAX |
6XOF | 0.0003539AVAX |
7XOF | 0.0004129AVAX |
8XOF | 0.0004719AVAX |
9XOF | 0.0005309AVAX |
10XOF | 0.0005899AVAX |
10000000XOF | 589.91AVAX |
50000000XOF | 2,949.57AVAX |
100000000XOF | 5,899.14AVAX |
500000000XOF | 29,495.72AVAX |
1000000000XOF | 58,991.44AVAX |
Chuyển đổi Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang CHF | CHF25.43 CHF |
AVAX chuyển đổi sang DKK | kr194.13 DKK |
AVAX chuyển đổi sang EGP | £1336.59 EGP |
AVAX chuyển đổi sang VND | ₫720159.76 VND |
AVAX chuyển đổi sang BAM | KM50.94 BAM |
AVAX chuyển đổi sang UGX | USh108273.54 UGX |
AVAX chuyển đổi sang RON | lei130.12 RON |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang SAR | ﷼106.31 SAR |
AVAX chuyển đổi sang GHS | ₵424.93 GHS |
AVAX chuyển đổi sang KWD | د.ك8.69 KWD |
AVAX chuyển đổi sang NGN | ₦41745.29 NGN |
AVAX chuyển đổi sang BHD | .د.ب10.66 BHD |
AVAX chuyển đổi sang XAF | FCFA17084.19 XAF |
AVAX chuyển đổi sang MMK | K59513.54 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XOF
- ETH chuyển đổi sang XOF
- USDT chuyển đổi sang XOF
- BNB chuyển đổi sang XOF
- SOL chuyển đổi sang XOF
- USDC chuyển đổi sang XOF
- XRP chuyển đổi sang XOF
- STETH chuyển đổi sang XOF
- SMART chuyển đổi sang XOF
- DOGE chuyển đổi sang XOF
- TON chuyển đổi sang XOF
- TRX chuyển đổi sang XOF
- ADA chuyển đổi sang XOF
- AVAX chuyển đổi sang XOF
- WBTC chuyển đổi sang XOF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.09772 |
USDT | 0.8297 |
BTC | 0.00001306 |
ETH | 0.0003249 |
FIDA | 2.19 |
PEPE | 98,999.48 |
SOL | 0.005539 |
POPCAT | 0.8961 |
CAT | 21,182.40 |
USBT | 0.9032 |
FTN | 0.3641 |
REEF | 191.77 |
MEW | 150.77 |
TAO | 0.002005 |
BABYDOGE | 361,815,223.74 |
TURBO | 129.78 |
Cách đổi từ Avalanche sang West African Cfa Franc
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.