Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche tính bằng Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA17,138.42. Với 405,954,000.00 AVAX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avalanche trong XAF ở mức FCFA4,192,652,680,880,916.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avalanche tính bằng XAF đã tăng theo FCFA1,578.85, mức tăng +9.37%. Trong lịch sử,Avalanche tính bằng XAF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FCFA87,355.33. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avalanche tính bằng XAF được ghi nhận là FCFA1,687.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAX sang XAF
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAX/USDT Spot | $ 28.42 | +8.93% | |
AVAX/USDC Spot | $ 28.59 | +9.24% | |
AVAX/ETH Spot | $ 0.0112 | +3.70% | |
AVAX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 28.44 | +8.92% |
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi AVAX sang XAF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAX | 17,138.42XAF |
2AVAX | 34,276.84XAF |
3AVAX | 51,415.26XAF |
4AVAX | 68,553.68XAF |
5AVAX | 85,692.10XAF |
6AVAX | 102,830.53XAF |
7AVAX | 119,968.95XAF |
8AVAX | 137,107.37XAF |
9AVAX | 154,245.79XAF |
10AVAX | 171,384.21XAF |
100AVAX | 1,713,842.17XAF |
500AVAX | 8,569,210.89XAF |
1000AVAX | 17,138,421.79XAF |
5000AVAX | 85,692,108.96XAF |
10000AVAX | 171,384,217.92XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang AVAX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XAF | 0.00005834AVAX |
2XAF | 0.0001166AVAX |
3XAF | 0.000175AVAX |
4XAF | 0.0002333AVAX |
5XAF | 0.0002917AVAX |
6XAF | 0.00035AVAX |
7XAF | 0.0004084AVAX |
8XAF | 0.0004667AVAX |
9XAF | 0.0005251AVAX |
10XAF | 0.0005834AVAX |
10000000XAF | 583.48AVAX |
50000000XAF | 2,917.42AVAX |
100000000XAF | 5,834.84AVAX |
500000000XAF | 29,174.21AVAX |
1000000000XAF | 58,348.42AVAX |
Chuyển đổi Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang KHR | ៛116716.70 KHR |
AVAX chuyển đổi sang SLL | Le642716.91 SLL |
AVAX chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
AVAX chuyển đổi sang TOP | T$66.58 TOP |
AVAX chuyển đổi sang VES | Bs.S1043.42 VES |
AVAX chuyển đổi sang YER | ﷼7144.03 YER |
AVAX chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang AFN | ؋2036.15 AFN |
AVAX chuyển đổi sang ANG | ƒ51.12 ANG |
AVAX chuyển đổi sang AWG | ƒ51.12 AWG |
AVAX chuyển đổi sang BIF | FBu81710.81 BIF |
AVAX chuyển đổi sang BMD | $28.56 BMD |
AVAX chuyển đổi sang BOB | Bs.197.74 BOB |
AVAX chuyển đổi sang CDF | FC79026.99 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XAF
- ETH chuyển đổi sang XAF
- USDT chuyển đổi sang XAF
- BNB chuyển đổi sang XAF
- SOL chuyển đổi sang XAF
- USDC chuyển đổi sang XAF
- XRP chuyển đổi sang XAF
- STETH chuyển đổi sang XAF
- SMART chuyển đổi sang XAF
- DOGE chuyển đổi sang XAF
- TON chuyển đổi sang XAF
- TRX chuyển đổi sang XAF
- ADA chuyển đổi sang XAF
- AVAX chuyển đổi sang XAF
- WBTC chuyển đổi sang XAF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.09706 |
USDT | 0.8297 |
BTC | 0.00001307 |
ETH | 0.000326 |
FIDA | 2.33 |
SOL | 0.005491 |
PEPE | 99,677.39 |
POPCAT | 0.8708 |
CAT | 21,041.65 |
USBT | 0.7187 |
FTN | 0.3618 |
REEF | 184.68 |
TAO | 0.001981 |
MEW | 147.68 |
BABYDOGE | 373,274,550.60 |
TURBO | 138.14 |
Cách đổi từ Avalanche sang Central African Cfa Franc
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.