Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche tính bằng Somali Shilling (SOS) là Sh16,308.38. Với 405,954,000.00 AVAX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avalanche trong SOS ở mức Sh3,785,728,230,274,092.13. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avalanche tính bằng SOS đã tăng theo Sh1,326.62, mức tăng +8.56%. Trong lịch sử,Avalanche tính bằng SOS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh82,891.44. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avalanche tính bằng SOS được ghi nhận là Sh1,601.10.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAX sang SOS
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAX/USDT Spot | $ 28.53 | +8.27% | |
AVAX/USDC Spot | $ 28.59 | +9.24% | |
AVAX/ETH Spot | $ 0.0112 | +3.70% | |
AVAX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 28.53 | +9.23% |
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Somali Shilling
Bảng chuyển đổi AVAX sang SOS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAX | 16,308.38SOS |
2AVAX | 32,616.77SOS |
3AVAX | 48,925.16SOS |
4AVAX | 65,233.55SOS |
5AVAX | 81,541.94SOS |
6AVAX | 97,850.33SOS |
7AVAX | 114,158.72SOS |
8AVAX | 130,467.11SOS |
9AVAX | 146,775.50SOS |
10AVAX | 163,083.89SOS |
100AVAX | 1,630,838.91SOS |
500AVAX | 8,154,194.55SOS |
1000AVAX | 16,308,389.10SOS |
5000AVAX | 81,541,945.54SOS |
10000AVAX | 163,083,891.08SOS |
Bảng chuyển đổi SOS sang AVAX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SOS | 0.00006131AVAX |
2SOS | 0.0001226AVAX |
3SOS | 0.0001839AVAX |
4SOS | 0.0002452AVAX |
5SOS | 0.0003065AVAX |
6SOS | 0.0003679AVAX |
7SOS | 0.0004292AVAX |
8SOS | 0.0004905AVAX |
9SOS | 0.0005518AVAX |
10SOS | 0.0006131AVAX |
10000000SOS | 613.18AVAX |
50000000SOS | 3,065.90AVAX |
100000000SOS | 6,131.81AVAX |
500000000SOS | 30,659.06AVAX |
1000000000SOS | 61,318.13AVAX |
Chuyển đổi Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang BDT | ৳3339.76 BDT |
AVAX chuyển đổi sang HUF | Ft10204.22 HUF |
AVAX chuyển đổi sang NOK | kr297.65 NOK |
AVAX chuyển đổi sang MAD | د.م.283.05 MAD |
AVAX chuyển đổi sang BTN | Nu.2363.68 BTN |
AVAX chuyển đổi sang BGN | лв51.12 BGN |
AVAX chuyển đổi sang KES | KSh3712.01 KES |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang MXN | $501.75 MXN |
AVAX chuyển đổi sang COP | $109438.23 COP |
AVAX chuyển đổi sang ILS | ₪104.02 ILS |
AVAX chuyển đổi sang CLP | $26122.89 CLP |
AVAX chuyển đổi sang NPR | रू3781.89 NPR |
AVAX chuyển đổi sang GEL | ₾79.38 GEL |
AVAX chuyển đổi sang TND | د.ت88.39 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SOS
- ETH chuyển đổi sang SOS
- USDT chuyển đổi sang SOS
- BNB chuyển đổi sang SOS
- SOL chuyển đổi sang SOS
- USDC chuyển đổi sang SOS
- XRP chuyển đổi sang SOS
- STETH chuyển đổi sang SOS
- SMART chuyển đổi sang SOS
- DOGE chuyển đổi sang SOS
- TON chuyển đổi sang SOS
- TRX chuyển đổi sang SOS
- ADA chuyển đổi sang SOS
- AVAX chuyển đổi sang SOS
- WBTC chuyển đổi sang SOS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1023 |
USDT | 0.8743 |
BTC | 0.00001373 |
ETH | 0.0003426 |
FIDA | 2.50 |
SOL | 0.005773 |
PEPE | 104,793.45 |
POPCAT | 0.9112 |
CAT | 23,007.40 |
USBT | 0.9473 |
FTN | 0.3804 |
BABYDOGE | 393,748,187.85 |
TAO | 0.002069 |
REEF | 200.26 |
MEW | 152.81 |
TURBO | 144.73 |
Cách đổi từ Avalanche sang Somali Shilling
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Somali Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Somali Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Somali Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.