logo Avalanche

Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Lebanese Pound (LBP)

AVAX/LBP: 1 AVAX ≈ ل.ل2,519,425.00 LBP

logo Avalanche
AVAX
logo LBP
LBP

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche tính bằng Lebanese Pound (LBP) là ل.ل2,519,425.00. Với 405,954,000.00 AVAX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avalanche trong LBP ở mức ل.ل91,537,973,752,275,000,000.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avalanche tính bằng LBP đã tăng theo ل.ل170,049.99, mức tăng +6.50%. Trong lịch sử,Avalanche tính bằng LBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.ل12,973,920.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avalanche tính bằng LBP được ghi nhận là ل.ل250,600.00.

Biểu đồ giá chuyển đổi AVAX sang LBP

ل.ل2,520,320.00+6.58%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Avalanche

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AvalancheAVAX/USDT
Spot
$ 28.15
+6.62%
logo AvalancheAVAX/USDC
Spot
$ 28.59
+9.33%
logo AvalancheAVAX/ETH
Spot
$ 0.011
+0.91%
logo AvalancheAVAX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 28.15
+6.67%

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Lebanese Pound

Bảng chuyển đổi AVAX sang LBP

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo LBP
1AVAX
2,519,425.00LBP
2AVAX
5,038,850.00LBP
3AVAX
7,558,275.00LBP
4AVAX
10,077,700.00LBP
5AVAX
12,597,125.00LBP
6AVAX
15,116,550.00LBP
7AVAX
17,635,975.00LBP
8AVAX
20,155,400.00LBP
9AVAX
22,674,825.00LBP
10AVAX
25,194,250.00LBP
100AVAX
251,942,500.00LBP
500AVAX
1,259,712,500.00LBP
1000AVAX
2,519,425,000.00LBP
5000AVAX
12,597,125,000.00LBP
10000AVAX
25,194,250,000.00LBP

Bảng chuyển đổi LBP sang AVAX

logo LBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1LBP
0.0000003969AVAX
2LBP
0.0000007938AVAX
3LBP
0.00000119AVAX
4LBP
0.000001587AVAX
5LBP
0.000001984AVAX
6LBP
0.000002381AVAX
7LBP
0.000002778AVAX
8LBP
0.000003175AVAX
9LBP
0.000003572AVAX
10LBP
0.000003969AVAX
1000000000LBP
396.91AVAX
5000000000LBP
1,984.57AVAX
10000000000LBP
3,969.15AVAX
50000000000LBP
19,845.79AVAX
100000000000LBP
39,691.59AVAX

Chuyển đổi Avalanche phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LBP
LBP
logo GTGT
0.0006577
logo USDTUSDT
0.005586
logo BTCBTC
0.0000000879
logo ETHETH
0.000002184
logo FIDAFIDA
0.01699
logo PEPEPEPE
679.46
logo SOLSOL
0.00003703
logo CATCAT
144.89
logo POPCATPOPCAT
0.005929
logo USBTUSBT
0.005209
logo FTNFTN
0.002445
logo TURBOTURBO
0.9428
logo BABYDOGEBABYDOGE
2,619,001.53
logo TAOTAO
0.00001309
logo REEFREEF
1.25
logo MEWMEW
1.00

Cách đổi từ Avalanche sang Lebanese Pound

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Lebanese Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Video cách mua Avalanche

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Lebanese Pound(LBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Lebanese Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.