Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche tính bằng British Pound (GBP) là £21.48. Với 405,931,000.00 AVAX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avalanche trong GBP ở mức £6,819,057,996.74. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avalanche tính bằng GBP đã tăng theo £1.09, mức tăng +5.34%. Trong lịch sử,Avalanche tính bằng GBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £113.35. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avalanche tính bằng GBP được ghi nhận là £2.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAX sang GBP
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAX/USDT Spot | $ 27.48 | +6.30% | |
AVAX/USDC Spot | $ 26.71 | +3.20% | |
AVAX/ETH Spot | $ 0.0111 | +3.73% | |
AVAX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 27.49 | +7.13% |
Bảng chuyển đổi Avalanche sang British Pound
Bảng chuyển đổi AVAX sang GBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAX | 21.48GBP |
2AVAX | 42.96GBP |
3AVAX | 64.44GBP |
4AVAX | 85.92GBP |
5AVAX | 107.40GBP |
6AVAX | 128.88GBP |
7AVAX | 150.37GBP |
8AVAX | 171.85GBP |
9AVAX | 193.33GBP |
10AVAX | 214.81GBP |
100AVAX | 2,148.15GBP |
500AVAX | 10,740.77GBP |
1000AVAX | 21,481.54GBP |
5000AVAX | 107,407.70GBP |
10000AVAX | 214,815.40GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AVAX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 0.04655AVAX |
2GBP | 0.0931AVAX |
3GBP | 0.1396AVAX |
4GBP | 0.1862AVAX |
5GBP | 0.2327AVAX |
6GBP | 0.2793AVAX |
7GBP | 0.3258AVAX |
8GBP | 0.3724AVAX |
9GBP | 0.4189AVAX |
10GBP | 0.4655AVAX |
10000GBP | 465.51AVAX |
50000GBP | 2,327.57AVAX |
100000GBP | 4,655.15AVAX |
500000GBP | 23,275.79AVAX |
1000000GBP | 46,551.59AVAX |
Chuyển đổi Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang JEP | £21.12 JEP |
AVAX chuyển đổi sang KGS | с2368.13 KGS |
AVAX chuyển đổi sang KMF | CF12202.99 KMF |
AVAX chuyển đổi sang KYD | $22.50 KYD |
AVAX chuyển đổi sang LAK | ₭585504.55 LAK |
AVAX chuyển đổi sang LRD | $5232.25 LRD |
AVAX chuyển đổi sang LSL | L500.55 LSL |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
AVAX chuyển đổi sang LYD | ل.د130.98 LYD |
AVAX chuyển đổi sang MDL | L478.14 MDL |
AVAX chuyển đổi sang MGA | Ar120090.61 MGA |
AVAX chuyển đổi sang MKD | ден1532.06 MKD |
AVAX chuyển đổi sang MOP | MOP$217.48 MOP |
AVAX chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GBP
- ETH chuyển đổi sang GBP
- USDT chuyển đổi sang GBP
- BNB chuyển đổi sang GBP
- SOL chuyển đổi sang GBP
- USDC chuyển đổi sang GBP
- XRP chuyển đổi sang GBP
- SMART chuyển đổi sang GBP
- STETH chuyển đổi sang GBP
- DOGE chuyển đổi sang GBP
- TON chuyển đổi sang GBP
- TRX chuyển đổi sang GBP
- ADA chuyển đổi sang GBP
- AVAX chuyển đổi sang GBP
- WBTC chuyển đổi sang GBP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 76.93 |
USDT | 639.38 |
BTC | 0.01009 |
ETH | 0.2584 |
FIDA | 1,691.94 |
POPCAT | 705.64 |
PEPE | 79,743,849.99 |
MEW | 117,340.09 |
TIA | 105.35 |
REEF | 155,549.49 |
SOL | 4.45 |
USBT | 1,231.48 |
FTN | 278.32 |
BABYDOGE | 278,211,726,245.89 |
UXLINK | 950.33 |
TAO | 1.58 |
Cách đổi từ Avalanche sang British Pound
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.