Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche tính bằng Algerian Dinar (DZD) là دج3,804.24. Với 405,931,000.00 AVAX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avalanche trong DZD ở mức دج207,808,311,531,863.04. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avalanche tính bằng DZD đã tăng theo دج333.72, mức tăng +9.41%. Trong lịch sử,Avalanche tính bằng DZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là دج19,507.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avalanche tính bằng DZD được ghi nhận là دج376.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAX sang DZD
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAX/USDT Spot | $ 28.27 | +9.31% | |
AVAX/USDC Spot | $ 28.11 | +8.61% | |
AVAX/ETH Spot | $ 0.0111 | +4.71% | |
AVAX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 28.28 | +9.83% |
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi AVAX sang DZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAX | 3,804.24DZD |
2AVAX | 7,608.48DZD |
3AVAX | 11,412.72DZD |
4AVAX | 15,216.97DZD |
5AVAX | 19,021.21DZD |
6AVAX | 22,825.45DZD |
7AVAX | 26,629.70DZD |
8AVAX | 30,433.94DZD |
9AVAX | 34,238.18DZD |
10AVAX | 38,042.43DZD |
100AVAX | 380,424.30DZD |
500AVAX | 1,902,121.50DZD |
1000AVAX | 3,804,243.01DZD |
5000AVAX | 19,021,215.07DZD |
10000AVAX | 38,042,430.14DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang AVAX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DZD | 0.0002628AVAX |
2DZD | 0.0005257AVAX |
3DZD | 0.0007885AVAX |
4DZD | 0.001051AVAX |
5DZD | 0.001314AVAX |
6DZD | 0.001577AVAX |
7DZD | 0.00184AVAX |
8DZD | 0.002102AVAX |
9DZD | 0.002365AVAX |
10DZD | 0.002628AVAX |
1000000DZD | 262.86AVAX |
5000000DZD | 1,314.32AVAX |
10000000DZD | 2,628.64AVAX |
50000000DZD | 13,143.21AVAX |
100000000DZD | 26,286.43AVAX |
Chuyển đổi Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang KRW | ₩38958.12 KRW |
AVAX chuyển đổi sang UAH | ₴1147.34 UAH |
AVAX chuyển đổi sang TWD | NT$917.19 TWD |
AVAX chuyển đổi sang PKR | ₨7897.60 PKR |
AVAX chuyển đổi sang PHP | ₱1664.96 PHP |
AVAX chuyển đổi sang AUD | $42.48 AUD |
AVAX chuyển đổi sang CZK | Kč644.13 CZK |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang MYR | RM133.49 MYR |
AVAX chuyển đổi sang PLN | zł111.48 PLN |
AVAX chuyển đổi sang SEK | kr295.65 SEK |
AVAX chuyển đổi sang ZAR | R525.77 ZAR |
AVAX chuyển đổi sang LKR | Rs8556.33 LKR |
AVAX chuyển đổi sang SGD | $38.24 SGD |
AVAX chuyển đổi sang NZD | $45.93 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DZD
- ETH chuyển đổi sang DZD
- USDT chuyển đổi sang DZD
- BNB chuyển đổi sang DZD
- SOL chuyển đổi sang DZD
- USDC chuyển đổi sang DZD
- XRP chuyển đổi sang DZD
- STETH chuyển đổi sang DZD
- SMART chuyển đổi sang DZD
- DOGE chuyển đổi sang DZD
- TON chuyển đổi sang DZD
- TRX chuyển đổi sang DZD
- ADA chuyển đổi sang DZD
- AVAX chuyển đổi sang DZD
- WBTC chuyển đổi sang DZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4358 |
USDT | 3.71 |
BTC | 0.00005824 |
ETH | 0.001452 |
FIDA | 10.11 |
PEPE | 442,279.26 |
SOL | 0.02475 |
POPCAT | 3.91 |
MEW | 644.84 |
CAT | 93,005.95 |
USBT | 5.15 |
REEF | 815.75 |
FTN | 1.62 |
TIA | 0.6136 |
TAO | 0.008777 |
BABYDOGE | 1,586,908,721.69 |
Cách đổi từ Avalanche sang Algerian Dinar
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.