Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz24,059.03. Với 405,955,000.00 AVAX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avalanche trong AOA ở mức Kz8,428,331,881,702,650.76. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avalanche tính bằng AOA đã tăng theo Kz1,234.01, mức tăng +5.38%. Trong lịch sử,Avalanche tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz125,093.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avalanche tính bằng AOA được ghi nhận là Kz2,416.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAX sang AOA
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAX/USDT Spot | $ 27.87 | +5.76% | |
AVAX/USDC Spot | $ 28.59 | +9.33% | |
AVAX/ETH Spot | $ 0.011 | +1.85% | |
AVAX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 27.85 | +5.89% |
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi AVAX sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAX | 24,059.03AOA |
2AVAX | 48,118.07AOA |
3AVAX | 72,177.11AOA |
4AVAX | 96,236.15AOA |
5AVAX | 120,295.18AOA |
6AVAX | 144,354.22AOA |
7AVAX | 168,413.26AOA |
8AVAX | 192,472.30AOA |
9AVAX | 216,531.33AOA |
10AVAX | 240,590.37AOA |
100AVAX | 2,405,903.76AOA |
500AVAX | 12,029,518.81AOA |
1000AVAX | 24,059,037.63AOA |
5000AVAX | 120,295,188.18AOA |
10000AVAX | 240,590,376.36AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang AVAX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.00004156AVAX |
2AOA | 0.00008312AVAX |
3AOA | 0.0001246AVAX |
4AOA | 0.0001662AVAX |
5AOA | 0.0002078AVAX |
6AOA | 0.0002493AVAX |
7AOA | 0.0002909AVAX |
8AOA | 0.0003325AVAX |
9AOA | 0.000374AVAX |
10AOA | 0.0004156AVAX |
10000000AOA | 415.64AVAX |
50000000AOA | 2,078.22AVAX |
100000000AOA | 4,156.44AVAX |
500000000AOA | 20,782.21AVAX |
1000000000AOA | 41,564.42AVAX |
Chuyển đổi Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang NAD | $522.06 NAD |
AVAX chuyển đổi sang AZN | ₼47.89 AZN |
AVAX chuyển đổi sang TZS | Sh73217.62 TZS |
AVAX chuyển đổi sang UZS | so'm357008.62 UZS |
AVAX chuyển đổi sang XOF | FCFA16969.69 XOF |
AVAX chuyển đổi sang ARS | $24351.36 ARS |
AVAX chuyển đổi sang DZD | دج3789.44 DZD |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
AVAX chuyển đổi sang MUR | ₨1300.29 MUR |
AVAX chuyển đổi sang OMR | ﷼10.83 OMR |
AVAX chuyển đổi sang PEN | S/104.98 PEN |
AVAX chuyển đổi sang RSD | дин. or din.3042.11 RSD |
AVAX chuyển đổi sang JMD | $4375.47 JMD |
AVAX chuyển đổi sang TTD | TT$189.52 TTD |
AVAX chuyển đổi sang ISK | kr3878.96 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06861 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.000009208 |
ETH | 0.0002282 |
FIDA | 1.72 |
PEPE | 71,496.55 |
SOL | 0.0039 |
CAT | 15,527.48 |
POPCAT | 0.6282 |
FTN | 0.2541 |
USBT | 0.4809 |
TURBO | 99.89 |
BABYDOGE | 281,061,385.69 |
TAO | 0.001392 |
REEF | 130.28 |
MEW | 107.27 |
Cách đổi từ Avalanche sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.