Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Mexican Peso (MXN) là $2.50. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng MXN hiện là $77,652,852,010.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở MXN đã giảm $-0.1199, mức giảm -4.34%. Trong lịch sử, Avail tính bằng MXN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $5.23. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng MXN được ghi nhận là $1.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang MXN
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1418 | -2.60% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1414 | -3.25% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi AVAIL sang MXN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 2.50MXN |
2AVAIL | 5.00MXN |
3AVAIL | 7.50MXN |
4AVAIL | 10.00MXN |
5AVAIL | 12.50MXN |
6AVAIL | 15.01MXN |
7AVAIL | 17.51MXN |
8AVAIL | 20.01MXN |
9AVAIL | 22.51MXN |
10AVAIL | 25.01MXN |
100AVAIL | 250.17MXN |
500AVAIL | 1,250.85MXN |
1000AVAIL | 2,501.70MXN |
5000AVAIL | 12,508.53MXN |
10000AVAIL | 25,017.06MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MXN | 0.3997AVAIL |
2MXN | 0.7994AVAIL |
3MXN | 1.19AVAIL |
4MXN | 1.59AVAIL |
5MXN | 1.99AVAIL |
6MXN | 2.39AVAIL |
7MXN | 2.79AVAIL |
8MXN | 3.19AVAIL |
9MXN | 3.59AVAIL |
10MXN | 3.99AVAIL |
1000MXN | 399.72AVAIL |
5000MXN | 1,998.63AVAIL |
10000MXN | 3,997.27AVAIL |
50000MXN | 19,986.35AVAIL |
100000MXN | 39,972.71AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang CRC | ₡73.91 CRC |
AVAIL chuyển đổi sang ETB | Br8.12 ETB |
AVAIL chuyển đổi sang IRR | ﷼5935.08 IRR |
AVAIL chuyển đổi sang UYU | $U5.46 UYU |
AVAIL chuyển đổi sang ALL | L13.09 ALL |
AVAIL chuyển đổi sang AOA | Kz121.76 AOA |
AVAIL chuyển đổi sang BBD | $0.28 BBD |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang BSD | $0.14 BSD |
AVAIL chuyển đổi sang BZD | $0.28 BZD |
AVAIL chuyển đổi sang DJF | Fdj25.08 DJF |
AVAIL chuyển đổi sang GIP | £0.11 GIP |
AVAIL chuyển đổi sang GYD | $29.54 GYD |
AVAIL chuyển đổi sang HRK | kn0.98 HRK |
AVAIL chuyển đổi sang IQD | ع.د184.82 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MXN
- ETH chuyển đổi sang MXN
- USDT chuyển đổi sang MXN
- BNB chuyển đổi sang MXN
- SOL chuyển đổi sang MXN
- USDC chuyển đổi sang MXN
- XRP chuyển đổi sang MXN
- STETH chuyển đổi sang MXN
- SMART chuyển đổi sang MXN
- DOGE chuyển đổi sang MXN
- TON chuyển đổi sang MXN
- TRX chuyển đổi sang MXN
- ADA chuyển đổi sang MXN
- AVAX chuyển đổi sang MXN
- WBTC chuyển đổi sang MXN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.34 |
USDT | 28.34 |
BTC | 0.0004502 |
ETH | 0.01112 |
FIDA | 84.09 |
SOL | 0.1921 |
PEPE | 3,505,337.62 |
CAT | 732,032.92 |
POPCAT | 31.60 |
CATI | 28.40 |
FTN | 12.41 |
TAO | 0.06978 |
ZBU | 5.96 |
USBT | 30.30 |
BABYDOGE | 14,159,707,553.89 |
TURBO | 4,806.10 |
Cách đổi từ Avail sang Mexican Peso
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.