Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Lebanese Pound (LBP) là ل.ل12,700.05. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng LBP hiện là ل.ل1,999,813,031,275,753,650.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở LBP đã giảm ل.ل-483.29, mức giảm -3.96%. Trong lịch sử, Avail tính bằng LBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.ل26,581.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng LBP được ghi nhận là ل.ل7,347.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang LBP
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1423 | -2.80% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1423 | -3.49% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi AVAIL sang LBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 12,700.05LBP |
2AVAIL | 25,400.10LBP |
3AVAIL | 38,100.15LBP |
4AVAIL | 50,800.20LBP |
5AVAIL | 63,500.25LBP |
6AVAIL | 76,200.30LBP |
7AVAIL | 88,900.35LBP |
8AVAIL | 101,600.40LBP |
9AVAIL | 114,300.45LBP |
10AVAIL | 127,000.50LBP |
100AVAIL | 1,270,005.00LBP |
500AVAIL | 6,350,025.00LBP |
1000AVAIL | 12,700,050.00LBP |
5000AVAIL | 63,500,250.00LBP |
10000AVAIL | 127,000,500.00LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LBP | 0.00007873AVAIL |
2LBP | 0.0001574AVAIL |
3LBP | 0.0002362AVAIL |
4LBP | 0.0003149AVAIL |
5LBP | 0.0003936AVAIL |
6LBP | 0.0004724AVAIL |
7LBP | 0.0005511AVAIL |
8LBP | 0.0006299AVAIL |
9LBP | 0.0007086AVAIL |
10LBP | 0.0007873AVAIL |
10000000LBP | 787.39AVAIL |
50000000LBP | 3,936.99AVAIL |
100000000LBP | 7,873.98AVAIL |
500000000LBP | 39,369.92AVAIL |
1000000000LBP | 78,739.84AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang KHR | ៛580.31 KHR |
AVAIL chuyển đổi sang SLL | Le3195.58 SLL |
AVAIL chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
AVAIL chuyển đổi sang TOP | T$0.33 TOP |
AVAIL chuyển đổi sang VES | Bs.S5.19 VES |
AVAIL chuyển đổi sang YER | ﷼35.52 YER |
AVAIL chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang AFN | ؋10.12 AFN |
AVAIL chuyển đổi sang ANG | ƒ0.25 ANG |
AVAIL chuyển đổi sang AWG | ƒ0.25 AWG |
AVAIL chuyển đổi sang BIF | FBu406.27 BIF |
AVAIL chuyển đổi sang BMD | $0.14 BMD |
AVAIL chuyển đổi sang BOB | Bs.0.98 BOB |
AVAIL chuyển đổi sang CDF | FC392.92 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LBP
- ETH chuyển đổi sang LBP
- USDT chuyển đổi sang LBP
- BNB chuyển đổi sang LBP
- SOL chuyển đổi sang LBP
- USDC chuyển đổi sang LBP
- XRP chuyển đổi sang LBP
- STETH chuyển đổi sang LBP
- SMART chuyển đổi sang LBP
- DOGE chuyển đổi sang LBP
- TON chuyển đổi sang LBP
- TRX chuyển đổi sang LBP
- ADA chuyển đổi sang LBP
- AVAX chuyển đổi sang LBP
- WBTC chuyển đổi sang LBP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.000663 |
USDT | 0.005586 |
BTC | 0.0000000891 |
ETH | 0.000002202 |
FIDA | 0.01674 |
SOL | 0.00003849 |
PEPE | 695.02 |
CAT | 144.36 |
CATI | 0.005868 |
POPCAT | 0.006334 |
FTN | 0.002437 |
ZBU | 0.001177 |
TAO | 0.00001384 |
USBT | 0.00627 |
SUI | 0.003753 |
UXLINK | 0.00852 |
Cách đổi từ Avail sang Lebanese Pound
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.