Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Comorian Franc (KMF) là CF65.21. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng KMF hiện là CF51,859,969,343,568.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở KMF đã giảm CF-1.94, mức giảm -2.52%. Trong lịch sử, Avail tính bằng KMF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CF134.23. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng KMF được ghi nhận là CF37.10.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang KMF
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1443 | -0.55% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1442 | +0.3% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi AVAIL sang KMF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 65.21KMF |
2AVAIL | 130.43KMF |
3AVAIL | 195.65KMF |
4AVAIL | 260.87KMF |
5AVAIL | 326.09KMF |
6AVAIL | 391.30KMF |
7AVAIL | 456.52KMF |
8AVAIL | 521.74KMF |
9AVAIL | 586.96KMF |
10AVAIL | 652.18KMF |
100AVAIL | 6,521.82KMF |
500AVAIL | 32,609.10KMF |
1000AVAIL | 65,218.20KMF |
5000AVAIL | 326,091.01KMF |
10000AVAIL | 652,182.03KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KMF | 0.01533AVAIL |
2KMF | 0.03066AVAIL |
3KMF | 0.04599AVAIL |
4KMF | 0.06133AVAIL |
5KMF | 0.07666AVAIL |
6KMF | 0.09199AVAIL |
7KMF | 0.1073AVAIL |
8KMF | 0.1226AVAIL |
9KMF | 0.1379AVAIL |
10KMF | 0.1533AVAIL |
10000KMF | 153.33AVAIL |
50000KMF | 766.65AVAIL |
100000KMF | 1,533.31AVAIL |
500000KMF | 7,666.57AVAIL |
1000000KMF | 15,333.14AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang CRC | ₡74.75 CRC |
AVAIL chuyển đổi sang ETB | Br8.21 ETB |
AVAIL chuyển đổi sang IRR | ﷼6002.38 IRR |
AVAIL chuyển đổi sang UYU | $U5.52 UYU |
AVAIL chuyển đổi sang ALL | L13.24 ALL |
AVAIL chuyển đổi sang AOA | Kz123.14 AOA |
AVAIL chuyển đổi sang BBD | $0.29 BBD |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang BSD | $0.14 BSD |
AVAIL chuyển đổi sang BZD | $0.29 BZD |
AVAIL chuyển đổi sang DJF | Fdj25.36 DJF |
AVAIL chuyển đổi sang GIP | £0.11 GIP |
AVAIL chuyển đổi sang GYD | $29.87 GYD |
AVAIL chuyển đổi sang HRK | kn0.99 HRK |
AVAIL chuyển đổi sang IQD | ع.د186.92 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KMF
- ETH chuyển đổi sang KMF
- USDT chuyển đổi sang KMF
- BNB chuyển đổi sang KMF
- SOL chuyển đổi sang KMF
- USDC chuyển đổi sang KMF
- XRP chuyển đổi sang KMF
- STETH chuyển đổi sang KMF
- SMART chuyển đổi sang KMF
- DOGE chuyển đổi sang KMF
- TON chuyển đổi sang KMF
- TRX chuyển đổi sang KMF
- ADA chuyển đổi sang KMF
- AVAX chuyển đổi sang KMF
- WBTC chuyển đổi sang KMF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1305 |
USDT | 1.10 |
BTC | 0.00001752 |
ETH | 0.000431 |
FIDA | 3.35 |
SOL | 0.007538 |
CATI | 1.21 |
CAT | 25,167.46 |
PEPE | 134,014.07 |
POPCAT | 1.23 |
TAO | 0.002722 |
ZBU | 0.2333 |
FTN | 0.4844 |
UXLINK | 1.75 |
SUI | 0.7424 |
ORDI | 0.03245 |
Cách đổi từ Avail sang Comorian Franc
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.