Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Georgian Lari (GEL) là ₾0.3927. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng GEL hiện là ₾1,928,714,993.06. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở GEL đã giảm ₾-0.01618, mức giảm -4.17%. Trong lịch sử, Avail tính bằng GEL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₾0.829. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng GEL được ghi nhận là ₾0.2291.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang GEL
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1407 | -3.16% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1407 | -4.54% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi AVAIL sang GEL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 0.39GEL |
2AVAIL | 0.78GEL |
3AVAIL | 1.17GEL |
4AVAIL | 1.57GEL |
5AVAIL | 1.96GEL |
6AVAIL | 2.35GEL |
7AVAIL | 2.74GEL |
8AVAIL | 3.14GEL |
9AVAIL | 3.53GEL |
10AVAIL | 3.92GEL |
1000AVAIL | 392.73GEL |
5000AVAIL | 1,963.67GEL |
10000AVAIL | 3,927.35GEL |
50000AVAIL | 19,636.79GEL |
100000AVAIL | 39,273.59GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GEL | 2.54AVAIL |
2GEL | 5.09AVAIL |
3GEL | 7.63AVAIL |
4GEL | 10.18AVAIL |
5GEL | 12.73AVAIL |
6GEL | 15.27AVAIL |
7GEL | 17.82AVAIL |
8GEL | 20.36AVAIL |
9GEL | 22.91AVAIL |
10GEL | 25.46AVAIL |
100GEL | 254.62AVAIL |
500GEL | 1,273.12AVAIL |
1000GEL | 2,546.24AVAIL |
5000GEL | 12,731.20AVAIL |
10000GEL | 25,462.40AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang TJS | SM1.53 TJS |
AVAIL chuyển đổi sang TMM | T0.00 TMM |
AVAIL chuyển đổi sang TMT | T0.50 TMT |
AVAIL chuyển đổi sang VUV | VT16.90 VUV |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang WST | WS$0.39 WST |
AVAIL chuyển đổi sang XCD | $0.38 XCD |
AVAIL chuyển đổi sang XDR | SDR0.11 XDR |
AVAIL chuyển đổi sang XPF | ₣15.59 XPF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GEL
- ETH chuyển đổi sang GEL
- USDT chuyển đổi sang GEL
- BNB chuyển đổi sang GEL
- SOL chuyển đổi sang GEL
- USDC chuyển đổi sang GEL
- XRP chuyển đổi sang GEL
- STETH chuyển đổi sang GEL
- SMART chuyển đổi sang GEL
- DOGE chuyển đổi sang GEL
- TON chuyển đổi sang GEL
- TRX chuyển đổi sang GEL
- ADA chuyển đổi sang GEL
- AVAX chuyển đổi sang GEL
- WBTC chuyển đổi sang GEL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.21 |
USDT | 179.12 |
BTC | 0.002849 |
ETH | 0.07083 |
FIDA | 531.06 |
PEPE | 22,150,118.07 |
SOL | 1.21 |
CAT | 4,779,805.87 |
POPCAT | 195.42 |
FTN | 78.77 |
USBT | 160.79 |
TURBO | 30,468.09 |
BABYDOGE | 86,347,555,976.03 |
TAO | 0.4356 |
REEF | 40,081.44 |
MEW | 33,375.81 |
Cách đổi từ Avail sang Georgian Lari
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.