Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Algerian Dinar (DZD) là دج19.37. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng DZD hiện là دج4,587,840,454,435.39. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở DZD đã giảm دج-0.7266, mức giảm -2.34%. Trong lịch sử, Avail tính bằng DZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là دج39.96. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng DZD được ghi nhận là دج11.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang DZD
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.144 | -1.30% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1439 | -0.99% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi AVAIL sang DZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 19.37DZD |
2AVAIL | 38.75DZD |
3AVAIL | 58.13DZD |
4AVAIL | 77.51DZD |
5AVAIL | 96.88DZD |
6AVAIL | 116.26DZD |
7AVAIL | 135.64DZD |
8AVAIL | 155.02DZD |
9AVAIL | 174.40DZD |
10AVAIL | 193.77DZD |
100AVAIL | 1,937.78DZD |
500AVAIL | 9,688.91DZD |
1000AVAIL | 19,377.82DZD |
5000AVAIL | 96,889.10DZD |
10000AVAIL | 193,778.20DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DZD | 0.0516AVAIL |
2DZD | 0.1032AVAIL |
3DZD | 0.1548AVAIL |
4DZD | 0.2064AVAIL |
5DZD | 0.258AVAIL |
6DZD | 0.3096AVAIL |
7DZD | 0.3612AVAIL |
8DZD | 0.4128AVAIL |
9DZD | 0.4644AVAIL |
10DZD | 0.516AVAIL |
10000DZD | 516.05AVAIL |
50000DZD | 2,580.26AVAIL |
100000DZD | 5,160.53AVAIL |
500000DZD | 25,802.69AVAIL |
1000000DZD | 51,605.39AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang NAD | $2.68 NAD |
AVAIL chuyển đổi sang AZN | ₼0.25 AZN |
AVAIL chuyển đổi sang TZS | Sh375.45 TZS |
AVAIL chuyển đổi sang UZS | so'm1830.68 UZS |
AVAIL chuyển đổi sang XOF | FCFA87.02 XOF |
AVAIL chuyển đổi sang ARS | $124.87 ARS |
AVAIL chuyển đổi sang DZD | دج19.43 DZD |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang MUR | ₨6.67 MUR |
AVAIL chuyển đổi sang OMR | ﷼0.06 OMR |
AVAIL chuyển đổi sang PEN | S/0.54 PEN |
AVAIL chuyển đổi sang RSD | дин. or din.15.60 RSD |
AVAIL chuyển đổi sang JMD | $22.44 JMD |
AVAIL chuyển đổi sang TTD | TT$0.97 TTD |
AVAIL chuyển đổi sang ISK | kr19.89 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DZD
- ETH chuyển đổi sang DZD
- USDT chuyển đổi sang DZD
- BNB chuyển đổi sang DZD
- SOL chuyển đổi sang DZD
- USDC chuyển đổi sang DZD
- XRP chuyển đổi sang DZD
- STETH chuyển đổi sang DZD
- SMART chuyển đổi sang DZD
- DOGE chuyển đổi sang DZD
- TON chuyển đổi sang DZD
- TRX chuyển đổi sang DZD
- ADA chuyển đổi sang DZD
- AVAX chuyển đổi sang DZD
- WBTC chuyển đổi sang DZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4395 |
USDT | 3.71 |
BTC | 0.00005873 |
ETH | 0.001455 |
FIDA | 10.79 |
SOL | 0.02503 |
PEPE | 455,453.30 |
CAT | 97,038.07 |
POPCAT | 4.03 |
FTN | 1.61 |
TURBO | 629.76 |
USBT | 3.81 |
BABYDOGE | 1,782,569,603.23 |
TAO | 0.008893 |
CATI | 3.50 |
MEW | 685.65 |
Cách đổi từ Avail sang Algerian Dinar
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.