Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Chilean Peso (CLP) là $131.25. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng CLP hiện là $212,117,518,427,175.89. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở CLP đã giảm $-6.24, mức giảm -4.34%. Trong lịch sử, Avail tính bằng CLP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $272.80. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng CLP được ghi nhận là $75.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang CLP
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1429 | -1.92% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1426 | -2.39% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Chilean Peso
Bảng chuyển đổi AVAIL sang CLP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 131.25CLP |
2AVAIL | 262.51CLP |
3AVAIL | 393.77CLP |
4AVAIL | 525.02CLP |
5AVAIL | 656.28CLP |
6AVAIL | 787.54CLP |
7AVAIL | 918.80CLP |
8AVAIL | 1,050.05CLP |
9AVAIL | 1,181.31CLP |
10AVAIL | 1,312.57CLP |
100AVAIL | 13,125.74CLP |
500AVAIL | 65,628.71CLP |
1000AVAIL | 131,257.43CLP |
5000AVAIL | 656,287.18CLP |
10000AVAIL | 1,312,574.36CLP |
Bảng chuyển đổi CLP sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CLP | 0.007618AVAIL |
2CLP | 0.01523AVAIL |
3CLP | 0.02285AVAIL |
4CLP | 0.03047AVAIL |
5CLP | 0.03809AVAIL |
6CLP | 0.04571AVAIL |
7CLP | 0.05333AVAIL |
8CLP | 0.06094AVAIL |
9CLP | 0.06856AVAIL |
10CLP | 0.07618AVAIL |
100000CLP | 761.86AVAIL |
500000CLP | 3,809.30AVAIL |
1000000CLP | 7,618.61AVAIL |
5000000CLP | 38,093.07AVAIL |
10000000CLP | 76,186.15AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang CRC | ₡74.85 CRC |
AVAIL chuyển đổi sang ETB | Br8.22 ETB |
AVAIL chuyển đổi sang IRR | ﷼6010.79 IRR |
AVAIL chuyển đổi sang UYU | $U5.53 UYU |
AVAIL chuyển đổi sang ALL | L13.26 ALL |
AVAIL chuyển đổi sang AOA | Kz123.32 AOA |
AVAIL chuyển đổi sang BBD | $0.29 BBD |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang BSD | $0.14 BSD |
AVAIL chuyển đổi sang BZD | $0.29 BZD |
AVAIL chuyển đổi sang DJF | Fdj25.40 DJF |
AVAIL chuyển đổi sang GIP | £0.11 GIP |
AVAIL chuyển đổi sang GYD | $29.92 GYD |
AVAIL chuyển đổi sang HRK | kn0.99 HRK |
AVAIL chuyển đổi sang IQD | ع.د187.18 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CLP
- ETH chuyển đổi sang CLP
- USDT chuyển đổi sang CLP
- BNB chuyển đổi sang CLP
- SOL chuyển đổi sang CLP
- USDC chuyển đổi sang CLP
- XRP chuyển đổi sang CLP
- STETH chuyển đổi sang CLP
- SMART chuyển đổi sang CLP
- DOGE chuyển đổi sang CLP
- TON chuyển đổi sang CLP
- TRX chuyển đổi sang CLP
- ADA chuyển đổi sang CLP
- AVAX chuyển đổi sang CLP
- WBTC chuyển đổi sang CLP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06435 |
USDT | 0.5443 |
BTC | 0.000008674 |
ETH | 0.0002146 |
FIDA | 1.62 |
SOL | 0.003714 |
PEPE | 67,478.63 |
CAT | 13,985.30 |
POPCAT | 0.6126 |
CATI | 0.5578 |
FTN | 0.2395 |
TAO | 0.001347 |
ZBU | 0.1146 |
USBT | 0.5975 |
BABYDOGE | 273,350,461.26 |
TURBO | 92.15 |
Cách đổi từ Avail sang Chilean Peso
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chilean Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chilean Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Chilean Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.