Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz123.31. Với 1,759,385,174.00 AVAIL đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Avail tính bằng AOA hiện là Kz187,225,121,427,799.47. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Avail ở AOA đã giảm Kz-1.55, mức giảm -1.65%. Trong lịch sử, Avail tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz256.29. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Avail tính bằng AOA được ghi nhận là Kz70.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi AVAIL sang AOA
Giao dịch Avail
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AVAIL/USDT Spot | $ 0.1429 | -1.71% | |
AVAIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1429 | -2.25% |
Bảng chuyển đổi Avail sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi AVAIL sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AVAIL | 123.31AOA |
2AVAIL | 246.63AOA |
3AVAIL | 369.94AOA |
4AVAIL | 493.26AOA |
5AVAIL | 616.57AOA |
6AVAIL | 739.89AOA |
7AVAIL | 863.20AOA |
8AVAIL | 986.52AOA |
9AVAIL | 1,109.83AOA |
10AVAIL | 1,233.15AOA |
100AVAIL | 12,331.55AOA |
500AVAIL | 61,657.75AOA |
1000AVAIL | 123,315.51AOA |
5000AVAIL | 616,577.56AOA |
10000AVAIL | 1,233,155.12AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang AVAIL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.008109AVAIL |
2AOA | 0.01621AVAIL |
3AOA | 0.02432AVAIL |
4AOA | 0.03243AVAIL |
5AOA | 0.04054AVAIL |
6AOA | 0.04865AVAIL |
7AOA | 0.05676AVAIL |
8AOA | 0.06487AVAIL |
9AOA | 0.07298AVAIL |
10AOA | 0.08109AVAIL |
100000AOA | 810.92AVAIL |
500000AOA | 4,054.63AVAIL |
1000000AOA | 8,109.27AVAIL |
5000000AOA | 40,546.39AVAIL |
10000000AOA | 81,092.79AVAIL |
Chuyển đổi Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang CRC | ₡74.43 CRC |
AVAIL chuyển đổi sang ETB | Br8.18 ETB |
AVAIL chuyển đổi sang IRR | ﷼5977.14 IRR |
AVAIL chuyển đổi sang UYU | $U5.50 UYU |
AVAIL chuyển đổi sang ALL | L13.18 ALL |
AVAIL chuyển đổi sang AOA | Kz122.63 AOA |
AVAIL chuyển đổi sang BBD | $0.28 BBD |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
AVAIL chuyển đổi sang BSD | $0.14 BSD |
AVAIL chuyển đổi sang BZD | $0.28 BZD |
AVAIL chuyển đổi sang DJF | Fdj25.25 DJF |
AVAIL chuyển đổi sang GIP | £0.11 GIP |
AVAIL chuyển đổi sang GYD | $29.75 GYD |
AVAIL chuyển đổi sang HRK | kn0.98 HRK |
AVAIL chuyển đổi sang IQD | ع.د186.13 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06835 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.00000921 |
ETH | 0.0002276 |
FIDA | 1.80 |
SOL | 0.003972 |
CAT | 13,451.45 |
CATI | 0.6463 |
PEPE | 71,294.21 |
POPCAT | 0.6551 |
ZBU | 0.122 |
TAO | 0.001419 |
FTN | 0.2542 |
UXLINK | 0.9369 |
SUI | 0.3922 |
MEW | 111.31 |
Cách đổi từ Avail sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.