Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Astar Token tính bằng Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.1.00. Với 7,187,470,000.00 ASTR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Astar Token trong MVR ở mức ރ.111,257,346,477.62. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Astar Token tính bằng MVR đã tăng theo ރ.0.01587, mức tăng +0.94%. Trong lịch sử,Astar Token tính bằng MVR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ރ.26.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Astar Token tính bằng MVR được ghi nhận là ރ.0.4739.
Biểu đồ giá chuyển đổi ASTR sang MVR
Giao dịch Astar Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ASTR/USDT Spot | $ 0.06484 | +0.9% | |
ASTR/BTC Spot | $ 0.000001034 | +1.57% | |
ASTR/ETH Spot | $ 0.00002554 | -3.76% | |
ASTR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06485 | +0.28% |
Bảng chuyển đổi Astar Token sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi ASTR sang MVR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ASTR | 1.00MVR |
2ASTR | 2.00MVR |
3ASTR | 3.01MVR |
4ASTR | 4.01MVR |
5ASTR | 5.02MVR |
6ASTR | 6.02MVR |
7ASTR | 7.02MVR |
8ASTR | 8.03MVR |
9ASTR | 9.03MVR |
10ASTR | 10.04MVR |
100ASTR | 100.40MVR |
500ASTR | 502.03MVR |
1000ASTR | 1,004.07MVR |
5000ASTR | 5,020.38MVR |
10000ASTR | 10,040.76MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang ASTR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MVR | 0.9959ASTR |
2MVR | 1.99ASTR |
3MVR | 2.98ASTR |
4MVR | 3.98ASTR |
5MVR | 4.97ASTR |
6MVR | 5.97ASTR |
7MVR | 6.97ASTR |
8MVR | 7.96ASTR |
9MVR | 8.96ASTR |
10MVR | 9.95ASTR |
1000MVR | 995.93ASTR |
5000MVR | 4,979.69ASTR |
10000MVR | 9,959.39ASTR |
50000MVR | 49,796.99ASTR |
100000MVR | 99,593.99ASTR |
Chuyển đổi Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
ASTR chuyển đổi sang KRW | ₩90.47 KRW |
ASTR chuyển đổi sang UAH | ₴2.66 UAH |
ASTR chuyển đổi sang TWD | NT$2.13 TWD |
ASTR chuyển đổi sang PKR | ₨18.34 PKR |
ASTR chuyển đổi sang PHP | ₱3.87 PHP |
ASTR chuyển đổi sang AUD | $0.10 AUD |
ASTR chuyển đổi sang CZK | Kč1.50 CZK |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
ASTR chuyển đổi sang MYR | RM0.31 MYR |
ASTR chuyển đổi sang PLN | zł0.26 PLN |
ASTR chuyển đổi sang SEK | kr0.69 SEK |
ASTR chuyển đổi sang ZAR | R1.22 ZAR |
ASTR chuyển đổi sang LKR | Rs19.87 LKR |
ASTR chuyển đổi sang SGD | $0.09 SGD |
ASTR chuyển đổi sang NZD | $0.11 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MVR
- ETH chuyển đổi sang MVR
- USDT chuyển đổi sang MVR
- BNB chuyển đổi sang MVR
- SOL chuyển đổi sang MVR
- USDC chuyển đổi sang MVR
- XRP chuyển đổi sang MVR
- STETH chuyển đổi sang MVR
- SMART chuyển đổi sang MVR
- DOGE chuyển đổi sang MVR
- TON chuyển đổi sang MVR
- TRX chuyển đổi sang MVR
- ADA chuyển đổi sang MVR
- AVAX chuyển đổi sang MVR
- WBTC chuyển đổi sang MVR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.84 |
USDT | 32.43 |
BTC | 0.0005159 |
ETH | 0.0128 |
FIDA | 96.38 |
PEPE | 4,001,083.52 |
SOL | 0.2194 |
CAT | 866,769.55 |
POPCAT | 35.30 |
FTN | 14.24 |
USBT | 29.19 |
TURBO | 5,504.35 |
BABYDOGE | 15,683,163,954.11 |
TAO | 0.07875 |
REEF | 7,295.15 |
MEW | 6,045.25 |
Cách đổi từ Astar Token sang Maldivian Rufiyaa
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.