Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Astar Token tính bằng Macedonian Denar (MKD) là ден3.73. Với 7,187,470,000.00 ASTR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Astar Token tính bằng MKD hiện là ден1,523,426,216,252.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Astar Token ở MKD đã giảm ден0.00, mức giảm -0.26%. Trong lịch sử, Astar Token tính bằng MKD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ден96.46. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Astar Token tính bằng MKD được ghi nhận là ден1.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi ASTR sang MKD
Giao dịch Astar Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ASTR/USDT Spot | $ 0.06583 | +1.35% | |
ASTR/BTC Spot | $ 0.000001037 | +0.97% | |
ASTR/ETH Spot | $ 0.00002566 | -3.31% | |
ASTR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06575 | +1.86% |
Bảng chuyển đổi Astar Token sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi ASTR sang MKD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ASTR | 3.73MKD |
2ASTR | 7.47MKD |
3ASTR | 11.20MKD |
4ASTR | 14.94MKD |
5ASTR | 18.67MKD |
6ASTR | 22.41MKD |
7ASTR | 26.14MKD |
8ASTR | 29.88MKD |
9ASTR | 33.61MKD |
10ASTR | 37.35MKD |
100ASTR | 373.53MKD |
500ASTR | 1,867.68MKD |
1000ASTR | 3,735.37MKD |
5000ASTR | 18,676.89MKD |
10000ASTR | 37,353.78MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang ASTR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MKD | 0.2677ASTR |
2MKD | 0.5354ASTR |
3MKD | 0.8031ASTR |
4MKD | 1.07ASTR |
5MKD | 1.33ASTR |
6MKD | 1.60ASTR |
7MKD | 1.87ASTR |
8MKD | 2.14ASTR |
9MKD | 2.40ASTR |
10MKD | 2.67ASTR |
1000MKD | 267.71ASTR |
5000MKD | 1,338.55ASTR |
10000MKD | 2,677.10ASTR |
50000MKD | 13,385.52ASTR |
100000MKD | 26,771.04ASTR |
Chuyển đổi Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
ASTR chuyển đổi sang MRU | UM2.55 MRU |
ASTR chuyển đổi sang MVR | ރ.1.00 MVR |
ASTR chuyển đổi sang MWK | MK112.79 MWK |
ASTR chuyển đổi sang NIO | C$2.38 NIO |
ASTR chuyển đổi sang PAB | B/.0.06 PAB |
ASTR chuyển đổi sang PYG | ₲485.63 PYG |
ASTR chuyển đổi sang SBD | $0.54 SBD |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
ASTR chuyển đổi sang SCR | ₨0.89 SCR |
ASTR chuyển đổi sang SDG | ج.س.29.38 SDG |
ASTR chuyển đổi sang SHP | £0.05 SHP |
ASTR chuyển đổi sang SOS | Sh37.01 SOS |
ASTR chuyển đổi sang SRD | $2.09 SRD |
ASTR chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
ASTR chuyển đổi sang SZL | L1.20 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MKD
- ETH chuyển đổi sang MKD
- USDT chuyển đổi sang MKD
- BNB chuyển đổi sang MKD
- SOL chuyển đổi sang MKD
- USDC chuyển đổi sang MKD
- XRP chuyển đổi sang MKD
- STETH chuyển đổi sang MKD
- SMART chuyển đổi sang MKD
- DOGE chuyển đổi sang MKD
- TON chuyển đổi sang MKD
- TRX chuyển đổi sang MKD
- ADA chuyển đổi sang MKD
- AVAX chuyển đổi sang MKD
- WBTC chuyển đổi sang MKD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.04 |
USDT | 8.81 |
BTC | 0.0001391 |
ETH | 0.003447 |
FIDA | 25.74 |
SOL | 0.05921 |
PEPE | 1,076,171.30 |
CAT | 230,274.67 |
POPCAT | 9.61 |
FTN | 3.84 |
TURBO | 1,487.25 |
USBT | 9.00 |
BABYDOGE | 4,235,982,427.75 |
TAO | 0.02123 |
CATI | 8.23 |
MEW | 1,629.98 |
Cách đổi từ Astar Token sang Macedonian Denar
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.