Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Astar Token tính bằng Liberian Dollar (LRD) là $12.72. Với 7,187,470,000.00 ASTR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Astar Token tính bằng LRD hiện là $17,719,887,113,627.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Astar Token ở LRD đã giảm $0.00, mức giảm -0.26%. Trong lịch sử, Astar Token tính bằng LRD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $329.43. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Astar Token tính bằng LRD được ghi nhận là $5.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi ASTR sang LRD
Giao dịch Astar Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ASTR/USDT Spot | $ 0.06566 | +1.04% | |
ASTR/BTC Spot | $ 0.000001039 | +1.16% | |
ASTR/ETH Spot | $ 0.00002566 | -3.31% | |
ASTR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0656 | +1.63% |
Bảng chuyển đổi Astar Token sang Liberian Dollar
Bảng chuyển đổi ASTR sang LRD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ASTR | 12.72LRD |
2ASTR | 25.44LRD |
3ASTR | 38.16LRD |
4ASTR | 50.88LRD |
5ASTR | 63.61LRD |
6ASTR | 76.33LRD |
7ASTR | 89.05LRD |
8ASTR | 101.77LRD |
9ASTR | 114.49LRD |
10ASTR | 127.22LRD |
100ASTR | 1,272.21LRD |
500ASTR | 6,361.06LRD |
1000ASTR | 12,722.12LRD |
5000ASTR | 63,610.64LRD |
10000ASTR | 127,221.29LRD |
Bảng chuyển đổi LRD sang ASTR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LRD | 0.0786ASTR |
2LRD | 0.1572ASTR |
3LRD | 0.2358ASTR |
4LRD | 0.3144ASTR |
5LRD | 0.393ASTR |
6LRD | 0.4716ASTR |
7LRD | 0.5502ASTR |
8LRD | 0.6288ASTR |
9LRD | 0.7074ASTR |
10LRD | 0.786ASTR |
10000LRD | 786.03ASTR |
50000LRD | 3,930.15ASTR |
100000LRD | 7,860.31ASTR |
500000LRD | 39,301.59ASTR |
1000000LRD | 78,603.19ASTR |
Chuyển đổi Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
ASTR chuyển đổi sang KHR | ៛264.98 KHR |
ASTR chuyển đổi sang SLL | Le1459.17 SLL |
ASTR chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ASTR chuyển đổi sang TOP | T$0.15 TOP |
ASTR chuyển đổi sang VES | Bs.S2.37 VES |
ASTR chuyển đổi sang YER | ﷼16.22 YER |
ASTR chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
ASTR chuyển đổi sang AFN | ؋4.62 AFN |
ASTR chuyển đổi sang ANG | ƒ0.12 ANG |
ASTR chuyển đổi sang AWG | ƒ0.12 AWG |
ASTR chuyển đổi sang BIF | FBu185.51 BIF |
ASTR chuyển đổi sang BMD | $0.06 BMD |
ASTR chuyển đổi sang BOB | Bs.0.45 BOB |
ASTR chuyển đổi sang CDF | FC179.42 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LRD
- ETH chuyển đổi sang LRD
- USDT chuyển đổi sang LRD
- BNB chuyển đổi sang LRD
- SOL chuyển đổi sang LRD
- USDC chuyển đổi sang LRD
- XRP chuyển đổi sang LRD
- STETH chuyển đổi sang LRD
- SMART chuyển đổi sang LRD
- DOGE chuyển đổi sang LRD
- TON chuyển đổi sang LRD
- TRX chuyển đổi sang LRD
- ADA chuyển đổi sang LRD
- AVAX chuyển đổi sang LRD
- WBTC chuyển đổi sang LRD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.305 |
USDT | 2.58 |
BTC | 0.00004073 |
ETH | 0.001009 |
FIDA | 7.56 |
SOL | 0.01733 |
PEPE | 315,113.55 |
CAT | 67,426.69 |
POPCAT | 2.79 |
FTN | 1.12 |
TURBO | 435.48 |
USBT | 2.68 |
BABYDOGE | 1,240,337,358.20 |
TAO | 0.006191 |
CATI | 2.41 |
MEW | 474.55 |
Cách đổi từ Astar Token sang Liberian Dollar
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Liberian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Liberian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại bằng Liberian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.