Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Astar Token tính bằng Bolivian Boliviano (BOB) là Bs.0.4534. Với 7,187,470,000.00 ASTR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Astar Token tính bằng BOB hiện là Bs.22,564,593,761.64. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Astar Token ở BOB đã giảm Bs.0.00, mức giảm -0.26%. Trong lịch sử, Astar Token tính bằng BOB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.11.77. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Astar Token tính bằng BOB được ghi nhận là Bs.0.2128.
Biểu đồ giá chuyển đổi ASTR sang BOB
Giao dịch Astar Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ASTR/USDT Spot | $ 0.06542 | +0.41% | |
ASTR/BTC Spot | $ 0.000001037 | +0.87% | |
ASTR/ETH Spot | $ 0.00002566 | -3.31% | |
ASTR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06545 | +1.39% |
Bảng chuyển đổi Astar Token sang Bolivian Boliviano
Bảng chuyển đổi ASTR sang BOB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ASTR | 0.45BOB |
2ASTR | 0.9BOB |
3ASTR | 1.36BOB |
4ASTR | 1.81BOB |
5ASTR | 2.26BOB |
6ASTR | 2.72BOB |
7ASTR | 3.17BOB |
8ASTR | 3.62BOB |
9ASTR | 4.08BOB |
10ASTR | 4.53BOB |
1000ASTR | 453.43BOB |
5000ASTR | 2,267.16BOB |
10000ASTR | 4,534.33BOB |
50000ASTR | 22,671.65BOB |
100000ASTR | 45,343.31BOB |
Bảng chuyển đổi BOB sang ASTR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BOB | 2.20ASTR |
2BOB | 4.41ASTR |
3BOB | 6.61ASTR |
4BOB | 8.82ASTR |
5BOB | 11.02ASTR |
6BOB | 13.23ASTR |
7BOB | 15.43ASTR |
8BOB | 17.64ASTR |
9BOB | 19.84ASTR |
10BOB | 22.05ASTR |
100BOB | 220.53ASTR |
500BOB | 1,102.69ASTR |
1000BOB | 2,205.39ASTR |
5000BOB | 11,026.98ASTR |
10000BOB | 22,053.96ASTR |
Chuyển đổi Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
ASTR chuyển đổi sang KRW | ₩89.44 KRW |
ASTR chuyển đổi sang UAH | ₴2.63 UAH |
ASTR chuyển đổi sang TWD | NT$2.11 TWD |
ASTR chuyển đổi sang PKR | ₨18.13 PKR |
ASTR chuyển đổi sang PHP | ₱3.82 PHP |
ASTR chuyển đổi sang AUD | $0.10 AUD |
ASTR chuyển đổi sang CZK | Kč1.48 CZK |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
ASTR chuyển đổi sang MYR | RM0.31 MYR |
ASTR chuyển đổi sang PLN | zł0.26 PLN |
ASTR chuyển đổi sang SEK | kr0.68 SEK |
ASTR chuyển đổi sang ZAR | R1.21 ZAR |
ASTR chuyển đổi sang LKR | Rs19.64 LKR |
ASTR chuyển đổi sang SGD | $0.09 SGD |
ASTR chuyển đổi sang NZD | $0.11 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BOB
- ETH chuyển đổi sang BOB
- USDT chuyển đổi sang BOB
- BNB chuyển đổi sang BOB
- SOL chuyển đổi sang BOB
- USDC chuyển đổi sang BOB
- XRP chuyển đổi sang BOB
- STETH chuyển đổi sang BOB
- SMART chuyển đổi sang BOB
- DOGE chuyển đổi sang BOB
- TON chuyển đổi sang BOB
- TRX chuyển đổi sang BOB
- ADA chuyển đổi sang BOB
- AVAX chuyển đổi sang BOB
- WBTC chuyển đổi sang BOB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.53 |
USDT | 72.21 |
BTC | 0.001143 |
ETH | 0.02832 |
FIDA | 211.52 |
SOL | 0.4881 |
PEPE | 8,835,889.24 |
CAT | 1,886,660.99 |
POPCAT | 78.95 |
FTN | 31.53 |
TURBO | 12,185.83 |
USBT | 74.15 |
BABYDOGE | 34,622,553,843.69 |
TAO | 0.174 |
CATI | 67.75 |
MEW | 13,368.33 |
Cách đổi từ Astar Token sang Bolivian Boliviano
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bolivian Boliviano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bolivian Boliviano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại bằng Bolivian Boliviano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.