AnkrNetwork Thị trường hôm nay
AnkrNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AnkrNetwork tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣3.09. Với 10,000,000,000.00 ANKR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của AnkrNetwork tính bằng XPF hiện là ₣3,387,976,856,954.89. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của AnkrNetwork ở XPF đã giảm ₣-0.02631, mức giảm -0.49%. Trong lịch sử, AnkrNetwork tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣23.40. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của AnkrNetwork tính bằng XPF được ghi nhận là ₣0.07753.
Biểu đồ giá chuyển đổi ANKR sang XPF
Giao dịch AnkrNetwork
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ANKR/USDT Spot | $ 0.02819 | +0.46% | |
ANKR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02815 | +1.30% |
Bảng chuyển đổi AnkrNetwork sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ANKR sang XPF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ANKR | 3.09XPF |
2ANKR | 6.18XPF |
3ANKR | 9.27XPF |
4ANKR | 12.36XPF |
5ANKR | 15.45XPF |
6ANKR | 18.54XPF |
7ANKR | 21.63XPF |
8ANKR | 24.72XPF |
9ANKR | 27.81XPF |
10ANKR | 30.90XPF |
100ANKR | 309.04XPF |
500ANKR | 1,545.21XPF |
1000ANKR | 3,090.42XPF |
5000ANKR | 15,452.10XPF |
10000ANKR | 30,904.21XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ANKR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XPF | 0.3235ANKR |
2XPF | 0.6471ANKR |
3XPF | 0.9707ANKR |
4XPF | 1.29ANKR |
5XPF | 1.61ANKR |
6XPF | 1.94ANKR |
7XPF | 2.26ANKR |
8XPF | 2.58ANKR |
9XPF | 2.91ANKR |
10XPF | 3.23ANKR |
1000XPF | 323.58ANKR |
5000XPF | 1,617.90ANKR |
10000XPF | 3,235.80ANKR |
50000XPF | 16,179.02ANKR |
100000XPF | 32,358.04ANKR |
Chuyển đổi AnkrNetwork phổ biến
AnkrNetwork | 1 ANKR |
---|---|
ANKR chuyển đổi sang BDT | ৳3.28 BDT |
ANKR chuyển đổi sang HUF | Ft10.03 HUF |
ANKR chuyển đổi sang NOK | kr0.29 NOK |
ANKR chuyển đổi sang MAD | د.م.0.28 MAD |
ANKR chuyển đổi sang BTN | Nu.2.32 BTN |
ANKR chuyển đổi sang BGN | лв0.05 BGN |
ANKR chuyển đổi sang KES | KSh3.65 KES |
AnkrNetwork | 1 ANKR |
---|---|
ANKR chuyển đổi sang MXN | $0.49 MXN |
ANKR chuyển đổi sang COP | $107.59 COP |
ANKR chuyển đổi sang ILS | ₪0.10 ILS |
ANKR chuyển đổi sang CLP | $25.68 CLP |
ANKR chuyển đổi sang NPR | रू3.72 NPR |
ANKR chuyển đổi sang GEL | ₾0.08 GEL |
ANKR chuyển đổi sang TND | د.ت0.09 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XPF
- ETH chuyển đổi sang XPF
- USDT chuyển đổi sang XPF
- BNB chuyển đổi sang XPF
- SOL chuyển đổi sang XPF
- USDC chuyển đổi sang XPF
- XRP chuyển đổi sang XPF
- STETH chuyển đổi sang XPF
- SMART chuyển đổi sang XPF
- DOGE chuyển đổi sang XPF
- TON chuyển đổi sang XPF
- TRX chuyển đổi sang XPF
- ADA chuyển đổi sang XPF
- AVAX chuyển đổi sang XPF
- WBTC chuyển đổi sang XPF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5393 |
USDT | 4.56 |
BTC | 0.00007211 |
ETH | 0.001786 |
FIDA | 13.59 |
SOL | 0.03077 |
PEPE | 560,027.76 |
CAT | 119,579.09 |
POPCAT | 4.99 |
FTN | 2.00 |
TURBO | 767.33 |
CATI | 4.19 |
USBT | 4.66 |
BABYDOGE | 2,182,128,188.46 |
TAO | 0.01099 |
MEW | 846.32 |
Cách đổi từ AnkrNetwork sang Cfp Franc
Nhập số lượng ANKR của bạn
Nhập số lượng ANKR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AnkrNetwork hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AnkrNetwork.