AnkrNetwork Thị trường hôm nay
AnkrNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AnkrNetwork tính bằng Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S1.00. Với 10,000,000,000.00 ANKR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của AnkrNetwork tính bằng VES hiện là Bs.S368,394,417,807.36. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của AnkrNetwork ở VES đã giảm Bs.S-0.02009, mức giảm -1.88%. Trong lịch sử, AnkrNetwork tính bằng VES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.S7.80. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của AnkrNetwork tính bằng VES được ghi nhận là Bs.S0.02584.
Biểu đồ giá chuyển đổi ANKR sang VES
Giao dịch AnkrNetwork
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ANKR/USDT Spot | $ 0.0276 | -1.56% | |
ANKR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0276 | -1.50% |
Bảng chuyển đổi AnkrNetwork sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi ANKR sang VES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ANKR | 1.00VES |
2ANKR | 2.01VES |
3ANKR | 3.02VES |
4ANKR | 4.03VES |
5ANKR | 5.04VES |
6ANKR | 6.05VES |
7ANKR | 7.05VES |
8ANKR | 8.06VES |
9ANKR | 9.07VES |
10ANKR | 10.08VES |
100ANKR | 100.83VES |
500ANKR | 504.17VES |
1000ANKR | 1,008.34VES |
5000ANKR | 5,041.74VES |
10000ANKR | 10,083.49VES |
Bảng chuyển đổi VES sang ANKR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VES | 0.9917ANKR |
2VES | 1.98ANKR |
3VES | 2.97ANKR |
4VES | 3.96ANKR |
5VES | 4.95ANKR |
6VES | 5.95ANKR |
7VES | 6.94ANKR |
8VES | 7.93ANKR |
9VES | 8.92ANKR |
10VES | 9.91ANKR |
1000VES | 991.71ANKR |
5000VES | 4,958.59ANKR |
10000VES | 9,917.19ANKR |
50000VES | 49,585.98ANKR |
100000VES | 99,171.96ANKR |
Chuyển đổi AnkrNetwork phổ biến
AnkrNetwork | 1 ANKR |
---|---|
ANKR chuyển đổi sang CHF | CHF0.02 CHF |
ANKR chuyển đổi sang DKK | kr0.19 DKK |
ANKR chuyển đổi sang EGP | £1.30 EGP |
ANKR chuyển đổi sang VND | ₫701.87 VND |
ANKR chuyển đổi sang BAM | KM0.05 BAM |
ANKR chuyển đổi sang UGX | USh105.52 UGX |
ANKR chuyển đổi sang RON | lei0.13 RON |
AnkrNetwork | 1 ANKR |
---|---|
ANKR chuyển đổi sang SAR | ﷼0.10 SAR |
ANKR chuyển đổi sang GHS | ₵0.41 GHS |
ANKR chuyển đổi sang KWD | د.ك0.01 KWD |
ANKR chuyển đổi sang NGN | ₦40.69 NGN |
ANKR chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.01 BHD |
ANKR chuyển đổi sang XAF | FCFA16.65 XAF |
ANKR chuyển đổi sang MMK | K58.00 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VES
- ETH chuyển đổi sang VES
- USDT chuyển đổi sang VES
- BNB chuyển đổi sang VES
- SOL chuyển đổi sang VES
- USDC chuyển đổi sang VES
- XRP chuyển đổi sang VES
- STETH chuyển đổi sang VES
- SMART chuyển đổi sang VES
- DOGE chuyển đổi sang VES
- TON chuyển đổi sang VES
- TRX chuyển đổi sang VES
- ADA chuyển đổi sang VES
- AVAX chuyển đổi sang VES
- WBTC chuyển đổi sang VES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.62 |
USDT | 13.68 |
BTC | 0.0002181 |
ETH | 0.005385 |
FIDA | 40.87 |
SOL | 0.09395 |
PEPE | 1,700,513.39 |
CAT | 351,944.96 |
POPCAT | 15.37 |
CATI | 14.35 |
ZBU | 2.88 |
FTN | 5.96 |
TAO | 0.03375 |
USBT | 15.07 |
SUI | 9.26 |
UXLINK | 21.03 |
Cách đổi từ AnkrNetwork sang Venezuelan Bolívar Soberano
Nhập số lượng ANKR của bạn
Nhập số lượng ANKR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AnkrNetwork hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AnkrNetwork.