AnkrNetwork Thị trường hôm nay
AnkrNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AnkrNetwork tính bằng Fijian Dollar (FJD) là $0.06234. Với 10,000,000,000.00 ANKR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của AnkrNetwork trong FJD ở mức $1,395,780,086.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của AnkrNetwork tính bằng FJD đã tăng theo $0.0002014, mức tăng +0.57%. Trong lịch sử,AnkrNetwork tính bằng FJD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.4779. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của AnkrNetwork tính bằng FJD được ghi nhận là $0.001583.
Biểu đồ giá chuyển đổi ANKR sang FJD
Giao dịch AnkrNetwork
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ANKR/USDT Spot | $ 0.02801 | +1.15% | |
ANKR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02767 | +0.29% |
Bảng chuyển đổi AnkrNetwork sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi ANKR sang FJD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ANKR | 0.06FJD |
2ANKR | 0.12FJD |
3ANKR | 0.18FJD |
4ANKR | 0.24FJD |
5ANKR | 0.31FJD |
6ANKR | 0.37FJD |
7ANKR | 0.43FJD |
8ANKR | 0.49FJD |
9ANKR | 0.56FJD |
10ANKR | 0.62FJD |
10000ANKR | 623.47FJD |
50000ANKR | 3,117.38FJD |
100000ANKR | 6,234.77FJD |
500000ANKR | 31,173.89FJD |
1000000ANKR | 62,347.79FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang ANKR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FJD | 16.03ANKR |
2FJD | 32.07ANKR |
3FJD | 48.11ANKR |
4FJD | 64.15ANKR |
5FJD | 80.19ANKR |
6FJD | 96.23ANKR |
7FJD | 112.27ANKR |
8FJD | 128.31ANKR |
9FJD | 144.35ANKR |
10FJD | 160.39ANKR |
100FJD | 1,603.90ANKR |
500FJD | 8,019.52ANKR |
1000FJD | 16,039.05ANKR |
5000FJD | 80,195.29ANKR |
10000FJD | 160,390.59ANKR |
Chuyển đổi AnkrNetwork phổ biến
AnkrNetwork | 1 ANKR |
---|---|
ANKR chuyển đổi sang BDT | ৳3.27 BDT |
ANKR chuyển đổi sang HUF | Ft9.99 HUF |
ANKR chuyển đổi sang NOK | kr0.29 NOK |
ANKR chuyển đổi sang MAD | د.م.0.28 MAD |
ANKR chuyển đổi sang BTN | Nu.2.31 BTN |
ANKR chuyển đổi sang BGN | лв0.05 BGN |
ANKR chuyển đổi sang KES | KSh3.64 KES |
AnkrNetwork | 1 ANKR |
---|---|
ANKR chuyển đổi sang MXN | $0.49 MXN |
ANKR chuyển đổi sang COP | $107.17 COP |
ANKR chuyển đổi sang ILS | ₪0.10 ILS |
ANKR chuyển đổi sang CLP | $25.58 CLP |
ANKR chuyển đổi sang NPR | रू3.70 NPR |
ANKR chuyển đổi sang GEL | ₾0.08 GEL |
ANKR chuyển đổi sang TND | د.ت0.09 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FJD
- ETH chuyển đổi sang FJD
- USDT chuyển đổi sang FJD
- BNB chuyển đổi sang FJD
- SOL chuyển đổi sang FJD
- USDC chuyển đổi sang FJD
- XRP chuyển đổi sang FJD
- STETH chuyển đổi sang FJD
- SMART chuyển đổi sang FJD
- DOGE chuyển đổi sang FJD
- TON chuyển đổi sang FJD
- TRX chuyển đổi sang FJD
- ADA chuyển đổi sang FJD
- AVAX chuyển đổi sang FJD
- WBTC chuyển đổi sang FJD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 26.40 |
USDT | 223.34 |
BTC | 0.003539 |
ETH | 0.08773 |
FIDA | 671.71 |
SOL | 1.51 |
PEPE | 27,141,074.85 |
CATI | 257.66 |
CAT | 5,657,140.44 |
POPCAT | 250.10 |
TAO | 0.542 |
ZBU | 47.07 |
FTN | 97.87 |
SUI | 147.80 |
UXLINK | 334.94 |
MEW | 42,068.92 |
Cách đổi từ AnkrNetwork sang Fijian Dollar
Nhập số lượng ANKR của bạn
Nhập số lượng ANKR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AnkrNetwork hiện tại bằng Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AnkrNetwork.