AnkrNetwork Thị trường hôm nay
AnkrNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AnkrNetwork tính bằng Fijian Dollar (FJD) là $0.06205. Với 10,000,000,000.00 ANKR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của AnkrNetwork tính bằng FJD hiện là $1,389,264,775.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của AnkrNetwork ở FJD đã giảm $-0.0008283, mức giảm -1.35%. Trong lịch sử, AnkrNetwork tính bằng FJD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.4779. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của AnkrNetwork tính bằng FJD được ghi nhận là $0.001583.
Biểu đồ giá chuyển đổi ANKR sang FJD
Giao dịch AnkrNetwork
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ANKR/USDT Spot | $ 0.02772 | -1.00% | |
ANKR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02764 | -0.75% |
Bảng chuyển đổi AnkrNetwork sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi ANKR sang FJD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ANKR | 0.06FJD |
2ANKR | 0.12FJD |
3ANKR | 0.18FJD |
4ANKR | 0.24FJD |
5ANKR | 0.31FJD |
6ANKR | 0.37FJD |
7ANKR | 0.43FJD |
8ANKR | 0.49FJD |
9ANKR | 0.55FJD |
10ANKR | 0.62FJD |
10000ANKR | 620.56FJD |
50000ANKR | 3,102.83FJD |
100000ANKR | 6,205.67FJD |
500000ANKR | 31,028.38FJD |
1000000ANKR | 62,056.76FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang ANKR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FJD | 16.11ANKR |
2FJD | 32.22ANKR |
3FJD | 48.34ANKR |
4FJD | 64.45ANKR |
5FJD | 80.57ANKR |
6FJD | 96.68ANKR |
7FJD | 112.79ANKR |
8FJD | 128.91ANKR |
9FJD | 145.02ANKR |
10FJD | 161.14ANKR |
100FJD | 1,611.42ANKR |
500FJD | 8,057.13ANKR |
1000FJD | 16,114.27ANKR |
5000FJD | 80,571.39ANKR |
10000FJD | 161,142.78ANKR |
Chuyển đổi AnkrNetwork phổ biến
AnkrNetwork | 1 ANKR |
---|---|
ANKR chuyển đổi sang USD | $0.03 USD |
ANKR chuyển đổi sang EUR | €0.03 EUR |
ANKR chuyển đổi sang INR | ₹2.29 INR |
ANKR chuyển đổi sang IDR | Rp448.07 IDR |
ANKR chuyển đổi sang CAD | $0.04 CAD |
ANKR chuyển đổi sang GBP | £0.02 GBP |
ANKR chuyển đổi sang THB | ฿1.01 THB |
AnkrNetwork | 1 ANKR |
---|---|
ANKR chuyển đổi sang RUB | ₽2.47 RUB |
ANKR chuyển đổi sang BRL | R$0.14 BRL |
ANKR chuyển đổi sang AED | د.إ0.10 AED |
ANKR chuyển đổi sang TRY | ₺0.89 TRY |
ANKR chuyển đổi sang CNY | ¥0.20 CNY |
ANKR chuyển đổi sang JPY | ¥4.31 JPY |
ANKR chuyển đổi sang HKD | $0.22 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FJD
- ETH chuyển đổi sang FJD
- USDT chuyển đổi sang FJD
- BNB chuyển đổi sang FJD
- SOL chuyển đổi sang FJD
- USDC chuyển đổi sang FJD
- XRP chuyển đổi sang FJD
- STETH chuyển đổi sang FJD
- SMART chuyển đổi sang FJD
- DOGE chuyển đổi sang FJD
- TON chuyển đổi sang FJD
- TRX chuyển đổi sang FJD
- ADA chuyển đổi sang FJD
- AVAX chuyển đổi sang FJD
- WBTC chuyển đổi sang FJD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 26.45 |
USDT | 223.34 |
BTC | 0.00355 |
ETH | 0.08775 |
FIDA | 673.94 |
SOL | 1.52 |
PEPE | 27,692,982.63 |
CAT | 5,700,747.99 |
CATI | 242.42 |
POPCAT | 249.82 |
TAO | 0.5492 |
FTN | 97.55 |
ZBU | 47.02 |
SUI | 149.11 |
USBT | 247.93 |
UXLINK | 341.50 |
Cách đổi từ AnkrNetwork sang Fijian Dollar
Nhập số lượng ANKR của bạn
Nhập số lượng ANKR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AnkrNetwork hiện tại bằng Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AnkrNetwork.