Amp Thị trường hôm nay
Amp đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amp tính bằng Gibraltar Pound (GIP) là £0.003105. Với 80,722,600,000.00 AMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Amp trong GIP ở mức £196,124,707.51. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Amp tính bằng GIP đã tăng theo £0.00001016, mức tăng +0.61%. Trong lịch sử,Amp tính bằng GIP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £0.09451. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Amp tính bằng GIP được ghi nhận là £0.001102.
Biểu đồ giá chuyển đổi AMP sang GIP
Giao dịch Amp
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AMP/USDT Spot | $ 0.00397 | +1.84% | |
AMP/ETH Spot | $ 0.00000154 | -3.14% | |
AMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.003984 | +2.89% |
Bảng chuyển đổi Amp sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi AMP sang GIP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AMP | 0.00GIP |
2AMP | 0.00GIP |
3AMP | 0.00GIP |
4AMP | 0.01GIP |
5AMP | 0.01GIP |
6AMP | 0.01GIP |
7AMP | 0.02GIP |
8AMP | 0.02GIP |
9AMP | 0.02GIP |
10AMP | 0.03GIP |
100000AMP | 310.57GIP |
500000AMP | 1,552.86GIP |
1000000AMP | 3,105.73GIP |
5000000AMP | 15,528.65GIP |
10000000AMP | 31,057.31GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang AMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GIP | 321.98AMP |
2GIP | 643.97AMP |
3GIP | 965.95AMP |
4GIP | 1,287.94AMP |
5GIP | 1,609.92AMP |
6GIP | 1,931.91AMP |
7GIP | 2,253.89AMP |
8GIP | 2,575.88AMP |
9GIP | 2,897.86AMP |
10GIP | 3,219.85AMP |
100GIP | 32,198.53AMP |
500GIP | 160,992.69AMP |
1000GIP | 321,985.38AMP |
5000GIP | 1,609,926.93AMP |
10000GIP | 3,219,853.87AMP |
Chuyển đổi Amp phổ biến
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang BDT | ৳0.47 BDT |
AMP chuyển đổi sang HUF | Ft1.42 HUF |
AMP chuyển đổi sang NOK | kr0.04 NOK |
AMP chuyển đổi sang MAD | د.م.0.04 MAD |
AMP chuyển đổi sang BTN | Nu.0.33 BTN |
AMP chuyển đổi sang BGN | лв0.01 BGN |
AMP chuyển đổi sang KES | KSh0.52 KES |
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang MXN | $0.07 MXN |
AMP chuyển đổi sang COP | $15.28 COP |
AMP chuyển đổi sang ILS | ₪0.01 ILS |
AMP chuyển đổi sang CLP | $3.65 CLP |
AMP chuyển đổi sang NPR | रू0.53 NPR |
AMP chuyển đổi sang GEL | ₾0.01 GEL |
AMP chuyển đổi sang TND | د.ت0.01 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GIP
- ETH chuyển đổi sang GIP
- USDT chuyển đổi sang GIP
- BNB chuyển đổi sang GIP
- SOL chuyển đổi sang GIP
- USDC chuyển đổi sang GIP
- XRP chuyển đổi sang GIP
- STETH chuyển đổi sang GIP
- SMART chuyển đổi sang GIP
- DOGE chuyển đổi sang GIP
- TON chuyển đổi sang GIP
- TRX chuyển đổi sang GIP
- ADA chuyển đổi sang GIP
- AVAX chuyển đổi sang GIP
- WBTC chuyển đổi sang GIP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.50 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01015 |
ETH | 0.2512 |
FIDA | 1,896.56 |
SOL | 4.33 |
PEPE | 79,052,689.48 |
CAT | 16,476,952.68 |
POPCAT | 712.84 |
CATI | 640.67 |
FTN | 280.12 |
TAO | 1.57 |
ZBU | 134.49 |
USBT | 683.42 |
BABYDOGE | 319,330,999,002.44 |
TURBO | 108,387.76 |
Cách đổi từ Amp sang Gibraltar Pound
Nhập số lượng AMP của bạn
Nhập số lượng AMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amp hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amp.