Amp Thị trường hôm nay
Amp đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amp tính bằng Georgian Lari (GEL) là ₾0.01101. Với 80,722,600,000.00 AMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Amp trong GEL ở mức ₾2,481,791,276.89. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Amp tính bằng GEL đã tăng theo ₾0.0003628, mức tăng +2.50%. Trong lịch sử,Amp tính bằng GEL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₾0.3372. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Amp tính bằng GEL được ghi nhận là ₾0.003933.
Biểu đồ giá chuyển đổi AMP sang GEL
Giao dịch Amp
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AMP/USDT Spot | $ 0.003946 | +2.76% | |
AMP/ETH Spot | $ 0.00000155 | -3.12% | |
AMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.003895 | +1.56% |
Bảng chuyển đổi Amp sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi AMP sang GEL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AMP | 0.01GEL |
2AMP | 0.02GEL |
3AMP | 0.03GEL |
4AMP | 0.04GEL |
5AMP | 0.05GEL |
6AMP | 0.06GEL |
7AMP | 0.07GEL |
8AMP | 0.08GEL |
9AMP | 0.09GEL |
10AMP | 0.11GEL |
10000AMP | 110.14GEL |
50000AMP | 550.72GEL |
100000AMP | 1,101.44GEL |
500000AMP | 5,507.23GEL |
1000000AMP | 11,014.46GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang AMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GEL | 90.78AMP |
2GEL | 181.57AMP |
3GEL | 272.36AMP |
4GEL | 363.15AMP |
5GEL | 453.94AMP |
6GEL | 544.73AMP |
7GEL | 635.52AMP |
8GEL | 726.31AMP |
9GEL | 817.10AMP |
10GEL | 907.89AMP |
100GEL | 9,078.96AMP |
500GEL | 45,394.83AMP |
1000GEL | 90,789.66AMP |
5000GEL | 453,948.31AMP |
10000GEL | 907,896.62AMP |
Chuyển đổi Amp phổ biến
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang BDT | ৳0.46 BDT |
AMP chuyển đổi sang HUF | Ft1.42 HUF |
AMP chuyển đổi sang NOK | kr0.04 NOK |
AMP chuyển đổi sang MAD | د.م.0.04 MAD |
AMP chuyển đổi sang BTN | Nu.0.33 BTN |
AMP chuyển đổi sang BGN | лв0.01 BGN |
AMP chuyển đổi sang KES | KSh0.52 KES |
Amp | 1 AMP |
---|---|
AMP chuyển đổi sang MXN | $0.07 MXN |
AMP chuyển đổi sang COP | $15.18 COP |
AMP chuyển đổi sang ILS | ₪0.01 ILS |
AMP chuyển đổi sang CLP | $3.62 CLP |
AMP chuyển đổi sang NPR | रू0.52 NPR |
AMP chuyển đổi sang GEL | ₾0.01 GEL |
AMP chuyển đổi sang TND | د.ت0.01 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GEL
- ETH chuyển đổi sang GEL
- USDT chuyển đổi sang GEL
- BNB chuyển đổi sang GEL
- SOL chuyển đổi sang GEL
- USDC chuyển đổi sang GEL
- XRP chuyển đổi sang GEL
- STETH chuyển đổi sang GEL
- SMART chuyển đổi sang GEL
- DOGE chuyển đổi sang GEL
- TON chuyển đổi sang GEL
- TRX chuyển đổi sang GEL
- ADA chuyển đổi sang GEL
- AVAX chuyển đổi sang GEL
- WBTC chuyển đổi sang GEL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 20.94 |
USDT | 179.12 |
BTC | 0.002815 |
ETH | 0.07035 |
FIDA | 546.12 |
SOL | 1.18 |
PEPE | 21,646,888.80 |
POPCAT | 190.56 |
CAT | 4,654,730.78 |
USBT | 197.36 |
FTN | 78.17 |
BABYDOGE | 83,071,931,026.42 |
REEF | 43,420.76 |
TAO | 0.4247 |
TURBO | 30,331.37 |
MEW | 31,704.07 |
Cách đổi từ Amp sang Georgian Lari
Nhập số lượng AMP của bạn
Nhập số lượng AMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amp hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amp.