AIOZ Network Thị trường hôm nay
AIOZ Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AIOZ Network tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br25.17. Với 1,119,780,000.00 AIOZ đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của AIOZ Network trong ETB ở mức Br1,622,222,743,760.52. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của AIOZ Network tính bằng ETB đã tăng theo Br2.30, mức tăng +9.25%. Trong lịch sử,AIOZ Network tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br152.47. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của AIOZ Network tính bằng ETB được ghi nhận là Br0.6326.
Biểu đồ giá chuyển đổi AIOZ sang ETB
Giao dịch AIOZ Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AIOZ/USDT Spot | $ 0.4376 | +9.59% | |
AIOZ/ETH Spot | $ 0.000172 | +4.84% | |
AIOZ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4448 | +11.79% |
Bảng chuyển đổi AIOZ Network sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi AIOZ sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AIOZ | 25.17ETB |
2AIOZ | 50.35ETB |
3AIOZ | 75.53ETB |
4AIOZ | 100.71ETB |
5AIOZ | 125.89ETB |
6AIOZ | 151.07ETB |
7AIOZ | 176.24ETB |
8AIOZ | 201.42ETB |
9AIOZ | 226.60ETB |
10AIOZ | 251.78ETB |
100AIOZ | 2,517.83ETB |
500AIOZ | 12,589.18ETB |
1000AIOZ | 25,178.36ETB |
5000AIOZ | 125,891.83ETB |
10000AIOZ | 251,783.66ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang AIOZ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.03971AIOZ |
2ETB | 0.07943AIOZ |
3ETB | 0.1191AIOZ |
4ETB | 0.1588AIOZ |
5ETB | 0.1985AIOZ |
6ETB | 0.2382AIOZ |
7ETB | 0.278AIOZ |
8ETB | 0.3177AIOZ |
9ETB | 0.3574AIOZ |
10ETB | 0.3971AIOZ |
10000ETB | 397.16AIOZ |
50000ETB | 1,985.83AIOZ |
100000ETB | 3,971.66AIOZ |
500000ETB | 19,858.31AIOZ |
1000000ETB | 39,716.63AIOZ |
Chuyển đổi AIOZ Network phổ biến
AIOZ Network | 1 AIOZ |
---|---|
AIOZ chuyển đổi sang USD | $0.44 USD |
AIOZ chuyển đổi sang EUR | €0.40 EUR |
AIOZ chuyển đổi sang INR | ₹36.39 INR |
AIOZ chuyển đổi sang IDR | Rp7107.38 IDR |
AIOZ chuyển đổi sang CAD | $0.60 CAD |
AIOZ chuyển đổi sang GBP | £0.34 GBP |
AIOZ chuyển đổi sang THB | ฿16.06 THB |
AIOZ Network | 1 AIOZ |
---|---|
AIOZ chuyển đổi sang RUB | ₽39.11 RUB |
AIOZ chuyển đổi sang BRL | R$2.30 BRL |
AIOZ chuyển đổi sang AED | د.إ1.61 AED |
AIOZ chuyển đổi sang TRY | ₺14.09 TRY |
AIOZ chuyển đổi sang CNY | ¥3.17 CNY |
AIOZ chuyển đổi sang JPY | ¥68.42 JPY |
AIOZ chuyển đổi sang HKD | $3.42 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.01 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001369 |
ETH | 0.003414 |
FIDA | 24.47 |
SOL | 0.05746 |
PEPE | 1,041,966.41 |
POPCAT | 9.15 |
CAT | 220,390.56 |
USBT | 7.78 |
FTN | 3.79 |
REEF | 1,942.63 |
TAO | 0.02074 |
MEW | 1,531.27 |
BABYDOGE | 3,891,277,044.47 |
TURBO | 1,442.82 |
Cách đổi từ AIOZ Network sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng AIOZ của bạn
Nhập số lượng AIOZ bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AIOZ Network hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AIOZ Network.