Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Vanuatu Vatu (VUV) là VT46.21. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo tính bằng VUV hiện là VT4,616,114,924,636.19. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo ở VUV đã giảm VT-0.594, mức giảm -0.74%. Trong lịch sử, Aevo tính bằng VUV đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là VT475.26. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng VUV được ghi nhận là VT32.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang VUV
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3892 | +0.56% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3886 | +0.41% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Vanuatu Vatu
Bảng chuyển đổi AEVO sang VUV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 46.21VUV |
2AEVO | 92.43VUV |
3AEVO | 138.65VUV |
4AEVO | 184.87VUV |
5AEVO | 231.09VUV |
6AEVO | 277.31VUV |
7AEVO | 323.53VUV |
8AEVO | 369.75VUV |
9AEVO | 415.97VUV |
10AEVO | 462.19VUV |
100AEVO | 4,621.90VUV |
500AEVO | 23,109.51VUV |
1000AEVO | 46,219.03VUV |
5000AEVO | 231,095.17VUV |
10000AEVO | 462,190.35VUV |
Bảng chuyển đổi VUV sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VUV | 0.02163AEVO |
2VUV | 0.04327AEVO |
3VUV | 0.0649AEVO |
4VUV | 0.08654AEVO |
5VUV | 0.1081AEVO |
6VUV | 0.1298AEVO |
7VUV | 0.1514AEVO |
8VUV | 0.173AEVO |
9VUV | 0.1947AEVO |
10VUV | 0.2163AEVO |
10000VUV | 216.36AEVO |
50000VUV | 1,081.80AEVO |
100000VUV | 2,163.61AEVO |
500000VUV | 10,818.05AEVO |
1000000VUV | 21,636.10AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang JOD | د.ا0.27 JOD |
AEVO chuyển đổi sang KZT | ₸172.24 KZT |
AEVO chuyển đổi sang BND | $0.52 BND |
AEVO chuyển đổi sang LBP | ل.ل34466.45 LBP |
AEVO chuyển đổi sang AMD | ֏149.31 AMD |
AEVO chuyển đổi sang RWF | RF505.20 RWF |
AEVO chuyển đổi sang PGK | K1.48 PGK |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang QAR | ﷼1.40 QAR |
AEVO chuyển đổi sang BWP | P5.28 BWP |
AEVO chuyển đổi sang BYN | Br1.26 BYN |
AEVO chuyển đổi sang DOP | $22.77 DOP |
AEVO chuyển đổi sang MNT | ₮1320.16 MNT |
AEVO chuyển đổi sang MZN | MT24.60 MZN |
AEVO chuyển đổi sang ZMW | ZK10.01 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VUV
- ETH chuyển đổi sang VUV
- USDT chuyển đổi sang VUV
- BNB chuyển đổi sang VUV
- SOL chuyển đổi sang VUV
- USDC chuyển đổi sang VUV
- XRP chuyển đổi sang VUV
- STETH chuyển đổi sang VUV
- SMART chuyển đổi sang VUV
- DOGE chuyển đổi sang VUV
- TON chuyển đổi sang VUV
- TRX chuyển đổi sang VUV
- ADA chuyển đổi sang VUV
- AVAX chuyển đổi sang VUV
- WBTC chuyển đổi sang VUV
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4964 |
USDT | 4.20 |
BTC | 0.00006628 |
ETH | 0.001645 |
FIDA | 12.78 |
PEPE | 511,575.84 |
SOL | 0.02789 |
CAT | 110,047.66 |
POPCAT | 4.53 |
USBT | 3.89 |
FTN | 1.84 |
TURBO | 710.53 |
BABYDOGE | 1,972,727,764.61 |
TAO | 0.009878 |
REEF | 954.07 |
MEW | 760.84 |
Cách đổi từ Aevo sang Vanuatu Vatu
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Vanuatu Vatu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vanuatu Vatu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Vanuatu Vatu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.