Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Turkish Lira (TRY) là ₺12.51. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong TRY ở mức ₺338,377,769,944.31. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng TRY đã tăng theo ₺0.1544, mức tăng +2.78%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng TRY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₺128.70. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng TRY được ghi nhận là ₺8.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang TRY
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3888 | +0.62% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3882 | +0.15% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi AEVO sang TRY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 12.51TRY |
2AEVO | 25.02TRY |
3AEVO | 37.53TRY |
4AEVO | 50.04TRY |
5AEVO | 62.55TRY |
6AEVO | 75.06TRY |
7AEVO | 87.57TRY |
8AEVO | 100.08TRY |
9AEVO | 112.59TRY |
10AEVO | 125.10TRY |
100AEVO | 1,251.04TRY |
500AEVO | 6,255.20TRY |
1000AEVO | 12,510.41TRY |
5000AEVO | 62,552.08TRY |
10000AEVO | 125,104.17TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRY | 0.07993AEVO |
2TRY | 0.1598AEVO |
3TRY | 0.2398AEVO |
4TRY | 0.3197AEVO |
5TRY | 0.3996AEVO |
6TRY | 0.4796AEVO |
7TRY | 0.5595AEVO |
8TRY | 0.6394AEVO |
9TRY | 0.7194AEVO |
10TRY | 0.7993AEVO |
10000TRY | 799.33AEVO |
50000TRY | 3,996.66AEVO |
100000TRY | 7,993.33AEVO |
500000TRY | 39,966.69AEVO |
1000000TRY | 79,933.38AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang NAD | $7.21 NAD |
AEVO chuyển đổi sang AZN | ₼0.66 AZN |
AEVO chuyển đổi sang TZS | Sh1010.90 TZS |
AEVO chuyển đổi sang UZS | so'm4929.15 UZS |
AEVO chuyển đổi sang XOF | FCFA234.30 XOF |
AEVO chuyển đổi sang ARS | $336.21 ARS |
AEVO chuyển đổi sang DZD | دج52.32 DZD |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang MUR | ₨17.95 MUR |
AEVO chuyển đổi sang OMR | ﷼0.15 OMR |
AEVO chuyển đổi sang PEN | S/1.45 PEN |
AEVO chuyển đổi sang RSD | дин. or din.42.00 RSD |
AEVO chuyển đổi sang JMD | $60.41 JMD |
AEVO chuyển đổi sang TTD | TT$2.62 TTD |
AEVO chuyển đổi sang ISK | kr53.56 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TRY
- ETH chuyển đổi sang TRY
- USDT chuyển đổi sang TRY
- BNB chuyển đổi sang TRY
- SOL chuyển đổi sang TRY
- USDC chuyển đổi sang TRY
- XRP chuyển đổi sang TRY
- STETH chuyển đổi sang TRY
- SMART chuyển đổi sang TRY
- DOGE chuyển đổi sang TRY
- TON chuyển đổi sang TRY
- TRX chuyển đổi sang TRY
- ADA chuyển đổi sang TRY
- AVAX chuyển đổi sang TRY
- WBTC chuyển đổi sang TRY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.82 |
USDT | 15.53 |
BTC | 0.0002444 |
ETH | 0.006076 |
FIDA | 40.59 |
PEPE | 1,853,196.13 |
SOL | 0.1031 |
POPCAT | 16.65 |
MEW | 2,790.77 |
CAT | 394,242.03 |
USBT | 18.11 |
REEF | 3,585.54 |
FTN | 6.83 |
TIA | 2.59 |
TAO | 0.03753 |
BABYDOGE | 6,725,114,529.44 |
Cách đổi từ Aevo sang Turkish Lira
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.