Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Saint Helenian Pound (SHP) là £0.3036. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong SHP ở mức £199,703,951.46. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng SHP đã tăng theo £0.007822, mức tăng +0.92%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng SHP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £3.12. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng SHP được ghi nhận là £0.2108.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang SHP
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3884 | -0.84% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3878 | -1.10% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Saint Helenian Pound
Bảng chuyển đổi AEVO sang SHP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 0.3SHP |
2AEVO | 0.6SHP |
3AEVO | 0.91SHP |
4AEVO | 1.21SHP |
5AEVO | 1.51SHP |
6AEVO | 1.82SHP |
7AEVO | 2.12SHP |
8AEVO | 2.42SHP |
9AEVO | 2.73SHP |
10AEVO | 3.03SHP |
1000AEVO | 303.68SHP |
5000AEVO | 1,518.44SHP |
10000AEVO | 3,036.88SHP |
50000AEVO | 15,184.44SHP |
100000AEVO | 30,368.88SHP |
Bảng chuyển đổi SHP sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SHP | 3.29AEVO |
2SHP | 6.58AEVO |
3SHP | 9.87AEVO |
4SHP | 13.17AEVO |
5SHP | 16.46AEVO |
6SHP | 19.75AEVO |
7SHP | 23.04AEVO |
8SHP | 26.34AEVO |
9SHP | 29.63AEVO |
10SHP | 32.92AEVO |
100SHP | 329.28AEVO |
500SHP | 1,646.42AEVO |
1000SHP | 3,292.84AEVO |
5000SHP | 16,464.21AEVO |
10000SHP | 32,928.43AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang BDT | ৳45.61 BDT |
AEVO chuyển đổi sang HUF | Ft139.36 HUF |
AEVO chuyển đổi sang NOK | kr4.06 NOK |
AEVO chuyển đổi sang MAD | د.م.3.87 MAD |
AEVO chuyển đổi sang BTN | Nu.32.28 BTN |
AEVO chuyển đổi sang BGN | лв0.70 BGN |
AEVO chuyển đổi sang KES | KSh50.69 KES |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang MXN | $6.85 MXN |
AEVO chuyển đổi sang COP | $1494.58 COP |
AEVO chuyển đổi sang ILS | ₪1.42 ILS |
AEVO chuyển đổi sang CLP | $356.76 CLP |
AEVO chuyển đổi sang NPR | रू51.65 NPR |
AEVO chuyển đổi sang GEL | ₾1.08 GEL |
AEVO chuyển đổi sang TND | د.ت1.21 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SHP
- ETH chuyển đổi sang SHP
- USDT chuyển đổi sang SHP
- BNB chuyển đổi sang SHP
- SOL chuyển đổi sang SHP
- USDC chuyển đổi sang SHP
- XRP chuyển đổi sang SHP
- STETH chuyển đổi sang SHP
- SMART chuyển đổi sang SHP
- DOGE chuyển đổi sang SHP
- TON chuyển đổi sang SHP
- TRX chuyển đổi sang SHP
- ADA chuyển đổi sang SHP
- AVAX chuyển đổi sang SHP
- WBTC chuyển đổi sang SHP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.44 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01016 |
ETH | 0.2505 |
FIDA | 1,889.83 |
SOL | 4.33 |
PEPE | 78,867,348.77 |
CAT | 16,368,085.29 |
POPCAT | 708.58 |
CATI | 643.90 |
FTN | 280.68 |
TURBO | 108,145.68 |
ZBU | 134.47 |
TAO | 1.55 |
USBT | 663.69 |
BABYDOGE | 311,426,689,325.82 |
Cách đổi từ Aevo sang Saint Helenian Pound
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saint Helenian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saint Helenian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Saint Helenian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.