Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM15.36. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong MRU ở mức UM509,770,282,703.95. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng MRU đã tăng theo UM0.3946, mức tăng +0.92%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng MRU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UM157.87. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng MRU được ghi nhận là UM10.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang MRU
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3885 | -1.29% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.389 | -0.79% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi AEVO sang MRU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 15.36MRU |
2AEVO | 30.73MRU |
3AEVO | 46.09MRU |
4AEVO | 61.46MRU |
5AEVO | 76.82MRU |
6AEVO | 92.19MRU |
7AEVO | 107.55MRU |
8AEVO | 122.92MRU |
9AEVO | 138.28MRU |
10AEVO | 153.65MRU |
100AEVO | 1,536.51MRU |
500AEVO | 7,682.58MRU |
1000AEVO | 15,365.16MRU |
5000AEVO | 76,825.82MRU |
10000AEVO | 153,651.64MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MRU | 0.06508AEVO |
2MRU | 0.1301AEVO |
3MRU | 0.1952AEVO |
4MRU | 0.2603AEVO |
5MRU | 0.3254AEVO |
6MRU | 0.3904AEVO |
7MRU | 0.4555AEVO |
8MRU | 0.5206AEVO |
9MRU | 0.5857AEVO |
10MRU | 0.6508AEVO |
10000MRU | 650.82AEVO |
50000MRU | 3,254.11AEVO |
100000MRU | 6,508.22AEVO |
500000MRU | 32,541.14AEVO |
1000000MRU | 65,082.28AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang KRW | ₩533.00 KRW |
AEVO chuyển đổi sang UAH | ₴15.70 UAH |
AEVO chuyển đổi sang TWD | NT$12.55 TWD |
AEVO chuyển đổi sang PKR | ₨108.05 PKR |
AEVO chuyển đổi sang PHP | ₱22.78 PHP |
AEVO chuyển đổi sang AUD | $0.58 AUD |
AEVO chuyển đổi sang CZK | Kč8.81 CZK |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang MYR | RM1.83 MYR |
AEVO chuyển đổi sang PLN | zł1.53 PLN |
AEVO chuyển đổi sang SEK | kr4.04 SEK |
AEVO chuyển đổi sang ZAR | R7.19 ZAR |
AEVO chuyển đổi sang LKR | Rs117.06 LKR |
AEVO chuyển đổi sang SGD | $0.52 SGD |
AEVO chuyển đổi sang NZD | $0.63 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MRU
- ETH chuyển đổi sang MRU
- USDT chuyển đổi sang MRU
- BNB chuyển đổi sang MRU
- SOL chuyển đổi sang MRU
- USDC chuyển đổi sang MRU
- XRP chuyển đổi sang MRU
- STETH chuyển đổi sang MRU
- SMART chuyển đổi sang MRU
- DOGE chuyển đổi sang MRU
- TON chuyển đổi sang MRU
- TRX chuyển đổi sang MRU
- ADA chuyển đổi sang MRU
- AVAX chuyển đổi sang MRU
- WBTC chuyển đổi sang MRU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.49 |
USDT | 12.66 |
BTC | 0.0002014 |
ETH | 0.004962 |
FIDA | 37.54 |
SOL | 0.08593 |
PEPE | 1,562,055.02 |
CAT | 325,436.49 |
POPCAT | 13.95 |
CATI | 12.88 |
FTN | 5.57 |
TURBO | 2,138.46 |
ZBU | 2.66 |
TAO | 0.03084 |
USBT | 12.83 |
BABYDOGE | 6,158,013,924.95 |
Cách đổi từ Aevo sang Mauritanian Ouguiya
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.