Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸174.11. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong KZT ở mức ₸65,459,967,208,934.61. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng KZT đã tăng theo ₸4.47, mức tăng +0.92%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸1,789.01. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng KZT được ghi nhận là ₸120.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang KZT
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.389 | -1.16% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.389 | -0.79% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi AEVO sang KZT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 174.11KZT |
2AEVO | 348.23KZT |
3AEVO | 522.34KZT |
4AEVO | 696.46KZT |
5AEVO | 870.57KZT |
6AEVO | 1,044.69KZT |
7AEVO | 1,218.80KZT |
8AEVO | 1,392.92KZT |
9AEVO | 1,567.04KZT |
10AEVO | 1,741.15KZT |
100AEVO | 17,411.56KZT |
500AEVO | 87,057.83KZT |
1000AEVO | 174,115.67KZT |
5000AEVO | 870,578.35KZT |
10000AEVO | 1,741,156.70KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KZT | 0.005743AEVO |
2KZT | 0.01148AEVO |
3KZT | 0.01722AEVO |
4KZT | 0.02297AEVO |
5KZT | 0.02871AEVO |
6KZT | 0.03445AEVO |
7KZT | 0.0402AEVO |
8KZT | 0.04594AEVO |
9KZT | 0.05168AEVO |
10KZT | 0.05743AEVO |
100000KZT | 574.33AEVO |
500000KZT | 2,871.65AEVO |
1000000KZT | 5,743.30AEVO |
5000000KZT | 28,716.54AEVO |
10000000KZT | 57,433.08AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang KRW | ₩533.00 KRW |
AEVO chuyển đổi sang UAH | ₴15.70 UAH |
AEVO chuyển đổi sang TWD | NT$12.55 TWD |
AEVO chuyển đổi sang PKR | ₨108.05 PKR |
AEVO chuyển đổi sang PHP | ₱22.78 PHP |
AEVO chuyển đổi sang AUD | $0.58 AUD |
AEVO chuyển đổi sang CZK | Kč8.81 CZK |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang MYR | RM1.83 MYR |
AEVO chuyển đổi sang PLN | zł1.53 PLN |
AEVO chuyển đổi sang SEK | kr4.04 SEK |
AEVO chuyển đổi sang ZAR | R7.19 ZAR |
AEVO chuyển đổi sang LKR | Rs117.06 LKR |
AEVO chuyển đổi sang SGD | $0.52 SGD |
AEVO chuyển đổi sang NZD | $0.63 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KZT
- ETH chuyển đổi sang KZT
- USDT chuyển đổi sang KZT
- BNB chuyển đổi sang KZT
- SOL chuyển đổi sang KZT
- USDC chuyển đổi sang KZT
- XRP chuyển đổi sang KZT
- STETH chuyển đổi sang KZT
- SMART chuyển đổi sang KZT
- DOGE chuyển đổi sang KZT
- TON chuyển đổi sang KZT
- TRX chuyển đổi sang KZT
- ADA chuyển đổi sang KZT
- AVAX chuyển đổi sang KZT
- WBTC chuyển đổi sang KZT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.132 |
USDT | 1.11 |
BTC | 0.00001777 |
ETH | 0.0004379 |
FIDA | 3.31 |
SOL | 0.007583 |
PEPE | 137,659.76 |
CAT | 28,790.49 |
POPCAT | 1.23 |
CATI | 1.12 |
FTN | 0.4917 |
TURBO | 188.71 |
ZBU | 0.2352 |
TAO | 0.002722 |
USBT | 1.13 |
BABYDOGE | 543,425,523.17 |
Cách đổi từ Aevo sang Kazakhstani Tenge
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.