Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.3194. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo tính bằng KYD hiện là $223,789,310.81. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo ở KYD đã giảm $-0.004999, mức giảm -1.75%. Trong lịch sử, Aevo tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $3.33. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng KYD được ghi nhận là $0.2245.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang KYD
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3832 | -0.26% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.383 | -0.18% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi AEVO sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 0.31KYD |
2AEVO | 0.63KYD |
3AEVO | 0.95KYD |
4AEVO | 1.27KYD |
5AEVO | 1.59KYD |
6AEVO | 1.91KYD |
7AEVO | 2.23KYD |
8AEVO | 2.55KYD |
9AEVO | 2.87KYD |
10AEVO | 3.19KYD |
1000AEVO | 319.48KYD |
5000AEVO | 1,597.43KYD |
10000AEVO | 3,194.87KYD |
50000AEVO | 15,974.36KYD |
100000AEVO | 31,948.72KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 3.13AEVO |
2KYD | 6.26AEVO |
3KYD | 9.39AEVO |
4KYD | 12.52AEVO |
5KYD | 15.65AEVO |
6KYD | 18.78AEVO |
7KYD | 21.91AEVO |
8KYD | 25.04AEVO |
9KYD | 28.17AEVO |
10KYD | 31.30AEVO |
100KYD | 313.00AEVO |
500KYD | 1,565.00AEVO |
1000KYD | 3,130.01AEVO |
5000KYD | 15,650.07AEVO |
10000KYD | 31,300.15AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang CHF | CHF0.34 CHF |
AEVO chuyển đổi sang DKK | kr2.62 DKK |
AEVO chuyển đổi sang EGP | £18.05 EGP |
AEVO chuyển đổi sang VND | ₫9724.06 VND |
AEVO chuyển đổi sang BAM | KM0.69 BAM |
AEVO chuyển đổi sang UGX | USh1461.98 UGX |
AEVO chuyển đổi sang RON | lei1.76 RON |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang SAR | ﷼1.44 SAR |
AEVO chuyển đổi sang GHS | ₵5.74 GHS |
AEVO chuyển đổi sang KWD | د.ك0.12 KWD |
AEVO chuyển đổi sang NGN | ₦563.67 NGN |
AEVO chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.14 BHD |
AEVO chuyển đổi sang XAF | FCFA230.68 XAF |
AEVO chuyển đổi sang MMK | K803.59 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 71.09 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.00957 |
ETH | 0.2375 |
FIDA | 1,785.25 |
PEPE | 74,398,512.20 |
SOL | 4.07 |
CAT | 16,050,718.26 |
POPCAT | 655.19 |
FTN | 264.42 |
USBT | 550.98 |
TURBO | 102,220.48 |
BABYDOGE | 292,566,190,921.07 |
TAO | 1.46 |
REEF | 135,219.72 |
MEW | 111,840.44 |
Cách đổi từ Aevo sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.