Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Comorian Franc (KMF) là CF175.76. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong KMF ở mức CF66,777,077,227,914.70. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng KMF đã tăng theo CF3.57, mức tăng +1.54%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng KMF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CF1,807.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng KMF được ghi nhận là CF121.80.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang KMF
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3882 | +0.77% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3879 | +1.02% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi AEVO sang KMF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 175.76KMF |
2AEVO | 351.53KMF |
3AEVO | 527.30KMF |
4AEVO | 703.07KMF |
5AEVO | 878.84KMF |
6AEVO | 1,054.60KMF |
7AEVO | 1,230.37KMF |
8AEVO | 1,406.14KMF |
9AEVO | 1,581.91KMF |
10AEVO | 1,757.68KMF |
100AEVO | 17,576.82KMF |
500AEVO | 87,884.12KMF |
1000AEVO | 175,768.25KMF |
5000AEVO | 878,841.27KMF |
10000AEVO | 1,757,682.55KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KMF | 0.005689AEVO |
2KMF | 0.01137AEVO |
3KMF | 0.01706AEVO |
4KMF | 0.02275AEVO |
5KMF | 0.02844AEVO |
6KMF | 0.03413AEVO |
7KMF | 0.03982AEVO |
8KMF | 0.04551AEVO |
9KMF | 0.0512AEVO |
10KMF | 0.05689AEVO |
100000KMF | 568.93AEVO |
500000KMF | 2,844.65AEVO |
1000000KMF | 5,689.30AEVO |
5000000KMF | 28,446.54AEVO |
10000000KMF | 56,893.09AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang KHR | ៛1590.55 KHR |
AEVO chuyển đổi sang SLL | Le8758.59 SLL |
AEVO chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
AEVO chuyển đổi sang TOP | T$0.91 TOP |
AEVO chuyển đổi sang VES | Bs.S14.22 VES |
AEVO chuyển đổi sang YER | ﷼97.35 YER |
AEVO chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang AFN | ؋27.75 AFN |
AEVO chuyển đổi sang ANG | ƒ0.70 ANG |
AEVO chuyển đổi sang AWG | ƒ0.70 AWG |
AEVO chuyển đổi sang BIF | FBu1113.51 BIF |
AEVO chuyển đổi sang BMD | $0.39 BMD |
AEVO chuyển đổi sang BOB | Bs.2.69 BOB |
AEVO chuyển đổi sang CDF | FC1076.94 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KMF
- ETH chuyển đổi sang KMF
- USDT chuyển đổi sang KMF
- BNB chuyển đổi sang KMF
- SOL chuyển đổi sang KMF
- USDC chuyển đổi sang KMF
- XRP chuyển đổi sang KMF
- STETH chuyển đổi sang KMF
- SMART chuyển đổi sang KMF
- DOGE chuyển đổi sang KMF
- TON chuyển đổi sang KMF
- TRX chuyển đổi sang KMF
- ADA chuyển đổi sang KMF
- AVAX chuyển đổi sang KMF
- WBTC chuyển đổi sang KMF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1309 |
USDT | 1.10 |
BTC | 0.00001754 |
ETH | 0.0004349 |
FIDA | 3.30 |
SOL | 0.007491 |
PEPE | 135,541.07 |
CAT | 29,036.38 |
POPCAT | 1.20 |
CATI | 1.12 |
TURBO | 186.20 |
FTN | 0.4834 |
BABYDOGE | 534,696,098.65 |
USBT | 1.15 |
TAO | 0.002665 |
ZBU | 0.2328 |
Cách đổi từ Aevo sang Comorian Franc
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.