Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Kenyan Shilling (KES) là KSh51.68. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong KES ở mức KSh5,670,740,476,832.10. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng KES đã tăng theo KSh2.03, mức tăng +2.37%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng KES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là KSh522.08. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng KES được ghi nhận là KSh35.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang KES
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.396 | +2.32% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3955 | +2.14% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi AEVO sang KES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 51.68KES |
2AEVO | 103.37KES |
3AEVO | 155.05KES |
4AEVO | 206.74KES |
5AEVO | 258.43KES |
6AEVO | 310.11KES |
7AEVO | 361.80KES |
8AEVO | 413.49KES |
9AEVO | 465.17KES |
10AEVO | 516.86KES |
100AEVO | 5,168.62KES |
500AEVO | 25,843.13KES |
1000AEVO | 51,686.27KES |
5000AEVO | 258,431.38KES |
10000AEVO | 516,862.76KES |
Bảng chuyển đổi KES sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KES | 0.01934AEVO |
2KES | 0.03869AEVO |
3KES | 0.05804AEVO |
4KES | 0.07738AEVO |
5KES | 0.09673AEVO |
6KES | 0.116AEVO |
7KES | 0.1354AEVO |
8KES | 0.1547AEVO |
9KES | 0.1741AEVO |
10KES | 0.1934AEVO |
10000KES | 193.47AEVO |
50000KES | 967.37AEVO |
100000KES | 1,934.74AEVO |
500000KES | 9,673.74AEVO |
1000000KES | 19,347.49AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang BDT | ৳46.27 BDT |
AEVO chuyển đổi sang HUF | Ft141.37 HUF |
AEVO chuyển đổi sang NOK | kr4.12 NOK |
AEVO chuyển đổi sang MAD | د.م.3.92 MAD |
AEVO chuyển đổi sang BTN | Nu.32.75 BTN |
AEVO chuyển đổi sang BGN | лв0.71 BGN |
AEVO chuyển đổi sang KES | KSh51.43 KES |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang MXN | $6.95 MXN |
AEVO chuyển đổi sang COP | $1516.13 COP |
AEVO chuyển đổi sang ILS | ₪1.44 ILS |
AEVO chuyển đổi sang CLP | $361.90 CLP |
AEVO chuyển đổi sang NPR | रू52.39 NPR |
AEVO chuyển đổi sang GEL | ₾1.10 GEL |
AEVO chuyển đổi sang TND | د.ت1.22 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KES
- ETH chuyển đổi sang KES
- USDT chuyển đổi sang KES
- BNB chuyển đổi sang KES
- SOL chuyển đổi sang KES
- USDC chuyển đổi sang KES
- XRP chuyển đổi sang KES
- STETH chuyển đổi sang KES
- SMART chuyển đổi sang KES
- DOGE chuyển đổi sang KES
- TON chuyển đổi sang KES
- TRX chuyển đổi sang KES
- ADA chuyển đổi sang KES
- AVAX chuyển đổi sang KES
- WBTC chuyển đổi sang KES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4488 |
USDT | 3.83 |
BTC | 0.00006031 |
ETH | 0.001505 |
FIDA | 10.63 |
SOL | 0.02536 |
PEPE | 459,494.31 |
POPCAT | 4.02 |
CAT | 98,052.26 |
USBT | 3.36 |
FTN | 1.66 |
REEF | 852.91 |
TAO | 0.009094 |
BABYDOGE | 1,717,849,376.12 |
MEW | 685.29 |
TURBO | 635.80 |
Cách đổi từ Aevo sang Kenyan Shilling
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.