Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Isle of Man Pound (IMP) là £0.3054. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo tính bằng IMP hiện là £200,835,710.07. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo ở IMP đã giảm £-0.003911, mức giảm -0.74%. Trong lịch sử, Aevo tính bằng IMP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £3.12. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng IMP được ghi nhận là £0.2108.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang IMP
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3907 | +0.56% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.39 | +0.78% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Isle of Man Pound
Bảng chuyển đổi AEVO sang IMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 0.3IMP |
2AEVO | 0.61IMP |
3AEVO | 0.91IMP |
4AEVO | 1.22IMP |
5AEVO | 1.52IMP |
6AEVO | 1.83IMP |
7AEVO | 2.13IMP |
8AEVO | 2.44IMP |
9AEVO | 2.74IMP |
10AEVO | 3.05IMP |
1000AEVO | 305.40IMP |
5000AEVO | 1,527.04IMP |
10000AEVO | 3,054.09IMP |
50000AEVO | 15,270.49IMP |
100000AEVO | 30,540.99IMP |
Bảng chuyển đổi IMP sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IMP | 3.27AEVO |
2IMP | 6.54AEVO |
3IMP | 9.82AEVO |
4IMP | 13.09AEVO |
5IMP | 16.37AEVO |
6IMP | 19.64AEVO |
7IMP | 22.92AEVO |
8IMP | 26.19AEVO |
9IMP | 29.46AEVO |
10IMP | 32.74AEVO |
100IMP | 327.42AEVO |
500IMP | 1,637.14AEVO |
1000IMP | 3,274.28AEVO |
5000IMP | 16,371.43AEVO |
10000IMP | 32,742.87AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang BDT | ৳45.85 BDT |
AEVO chuyển đổi sang HUF | Ft140.07 HUF |
AEVO chuyển đổi sang NOK | kr4.09 NOK |
AEVO chuyển đổi sang MAD | د.م.3.89 MAD |
AEVO chuyển đổi sang BTN | Nu.32.45 BTN |
AEVO chuyển đổi sang BGN | лв0.70 BGN |
AEVO chuyển đổi sang KES | KSh50.96 KES |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang MXN | $6.89 MXN |
AEVO chuyển đổi sang COP | $1502.27 COP |
AEVO chuyển đổi sang ILS | ₪1.43 ILS |
AEVO chuyển đổi sang CLP | $358.59 CLP |
AEVO chuyển đổi sang NPR | रू51.91 NPR |
AEVO chuyển đổi sang GEL | ₾1.09 GEL |
AEVO chuyển đổi sang TND | د.ت1.21 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IMP
- ETH chuyển đổi sang IMP
- USDT chuyển đổi sang IMP
- BNB chuyển đổi sang IMP
- SOL chuyển đổi sang IMP
- USDC chuyển đổi sang IMP
- XRP chuyển đổi sang IMP
- STETH chuyển đổi sang IMP
- SMART chuyển đổi sang IMP
- DOGE chuyển đổi sang IMP
- TON chuyển đổi sang IMP
- TRX chuyển đổi sang IMP
- ADA chuyển đổi sang IMP
- AVAX chuyển đổi sang IMP
- WBTC chuyển đổi sang IMP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.25 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01006 |
ETH | 0.2499 |
FIDA | 1,937.96 |
PEPE | 77,735,465.15 |
SOL | 4.23 |
CAT | 16,576,952.86 |
POPCAT | 678.42 |
USBT | 595.99 |
FTN | 279.76 |
TURBO | 108,112.75 |
BABYDOGE | 299,475,679,178.79 |
TAO | 1.49 |
REEF | 143,940.94 |
MEW | 115,347.58 |
Cách đổi từ Aevo sang Isle of Man Pound
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Isle of Man Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Isle of Man Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Isle of Man Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.