Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Georgian Lari (GEL) là ₾1.07. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong GEL ở mức ₾2,514,291,400.08. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng GEL đã tăng theo ₾0.007815, mức tăng +0.43%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng GEL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₾11.16. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng GEL được ghi nhận là ₾0.7522.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang GEL
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3839 | -1.84% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3836 | -1.79% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi AEVO sang GEL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 1.07GEL |
2AEVO | 2.14GEL |
3AEVO | 3.21GEL |
4AEVO | 4.28GEL |
5AEVO | 5.35GEL |
6AEVO | 6.42GEL |
7AEVO | 7.50GEL |
8AEVO | 8.57GEL |
9AEVO | 9.64GEL |
10AEVO | 10.71GEL |
100AEVO | 107.15GEL |
500AEVO | 535.79GEL |
1000AEVO | 1,071.58GEL |
5000AEVO | 5,357.90GEL |
10000AEVO | 10,715.80GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GEL | 0.9332AEVO |
2GEL | 1.86AEVO |
3GEL | 2.79AEVO |
4GEL | 3.73AEVO |
5GEL | 4.66AEVO |
6GEL | 5.59AEVO |
7GEL | 6.53AEVO |
8GEL | 7.46AEVO |
9GEL | 8.39AEVO |
10GEL | 9.33AEVO |
1000GEL | 933.20AEVO |
5000GEL | 4,666.00AEVO |
10000GEL | 9,332.01AEVO |
50000GEL | 46,660.06AEVO |
100000GEL | 93,320.13AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang KHR | ៛1581.56 KHR |
AEVO chuyển đổi sang SLL | Le8709.08 SLL |
AEVO chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
AEVO chuyển đổi sang TOP | T$0.90 TOP |
AEVO chuyển đổi sang VES | Bs.S14.14 VES |
AEVO chuyển đổi sang YER | ﷼96.80 YER |
AEVO chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang AFN | ؋27.59 AFN |
AEVO chuyển đổi sang ANG | ƒ0.69 ANG |
AEVO chuyển đổi sang AWG | ƒ0.69 AWG |
AEVO chuyển đổi sang BIF | FBu1107.22 BIF |
AEVO chuyển đổi sang BMD | $0.39 BMD |
AEVO chuyển đổi sang BOB | Bs.2.68 BOB |
AEVO chuyển đổi sang CDF | FC1070.85 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GEL
- ETH chuyển đổi sang GEL
- USDT chuyển đổi sang GEL
- BNB chuyển đổi sang GEL
- SOL chuyển đổi sang GEL
- USDC chuyển đổi sang GEL
- XRP chuyển đổi sang GEL
- STETH chuyển đổi sang GEL
- SMART chuyển đổi sang GEL
- DOGE chuyển đổi sang GEL
- TON chuyển đổi sang GEL
- TRX chuyển đổi sang GEL
- ADA chuyển đổi sang GEL
- AVAX chuyển đổi sang GEL
- WBTC chuyển đổi sang GEL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.10 |
USDT | 179.12 |
BTC | 0.002827 |
ETH | 0.07052 |
FIDA | 547.79 |
SOL | 1.19 |
PEPE | 21,992,388.56 |
POPCAT | 192.88 |
CAT | 4,662,484.83 |
USBT | 190.23 |
FTN | 78.90 |
BABYDOGE | 84,164,828,676.54 |
TAO | 0.4289 |
REEF | 42,468.52 |
TURBO | 30,518.96 |
MEW | 32,497.82 |
Cách đổi từ Aevo sang Georgian Lari
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.