Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Algerian Dinar (DZD) là دج52.80. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong DZD ở mức دج5,973,080,280,763.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng DZD đã tăng theo دج0.7132, mức tăng +0.38%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng DZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là دج538.27. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng DZD được ghi nhận là دج36.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang DZD
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3923 | +0.22% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3919 | +1.21% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi AEVO sang DZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 52.80DZD |
2AEVO | 105.60DZD |
3AEVO | 158.41DZD |
4AEVO | 211.21DZD |
5AEVO | 264.02DZD |
6AEVO | 316.82DZD |
7AEVO | 369.63DZD |
8AEVO | 422.43DZD |
9AEVO | 475.24DZD |
10AEVO | 528.04DZD |
100AEVO | 5,280.45DZD |
500AEVO | 26,402.28DZD |
1000AEVO | 52,804.56DZD |
5000AEVO | 264,022.80DZD |
10000AEVO | 528,045.61DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DZD | 0.01893AEVO |
2DZD | 0.03787AEVO |
3DZD | 0.05681AEVO |
4DZD | 0.07575AEVO |
5DZD | 0.09468AEVO |
6DZD | 0.1136AEVO |
7DZD | 0.1325AEVO |
8DZD | 0.1515AEVO |
9DZD | 0.1704AEVO |
10DZD | 0.1893AEVO |
10000DZD | 189.37AEVO |
50000DZD | 946.88AEVO |
100000DZD | 1,893.77AEVO |
500000DZD | 9,468.87AEVO |
1000000DZD | 18,937.75AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang BDT | ৳46.08 BDT |
AEVO chuyển đổi sang HUF | Ft140.79 HUF |
AEVO chuyển đổi sang NOK | kr4.11 NOK |
AEVO chuyển đổi sang MAD | د.م.3.91 MAD |
AEVO chuyển đổi sang BTN | Nu.32.61 BTN |
AEVO chuyển đổi sang BGN | лв0.71 BGN |
AEVO chuyển đổi sang KES | KSh51.22 KES |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang MXN | $6.92 MXN |
AEVO chuyển đổi sang COP | $1509.97 COP |
AEVO chuyển đổi sang ILS | ₪1.44 ILS |
AEVO chuyển đổi sang CLP | $360.43 CLP |
AEVO chuyển đổi sang NPR | रू52.18 NPR |
AEVO chuyển đổi sang GEL | ₾1.10 GEL |
AEVO chuyển đổi sang TND | د.ت1.22 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DZD
- ETH chuyển đổi sang DZD
- USDT chuyển đổi sang DZD
- BNB chuyển đổi sang DZD
- SOL chuyển đổi sang DZD
- USDC chuyển đổi sang DZD
- XRP chuyển đổi sang DZD
- STETH chuyển đổi sang DZD
- SMART chuyển đổi sang DZD
- DOGE chuyển đổi sang DZD
- TON chuyển đổi sang DZD
- TRX chuyển đổi sang DZD
- ADA chuyển đổi sang DZD
- AVAX chuyển đổi sang DZD
- WBTC chuyển đổi sang DZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.436 |
USDT | 3.71 |
BTC | 0.00005853 |
ETH | 0.001458 |
FIDA | 10.52 |
SOL | 0.02466 |
PEPE | 446,370.50 |
POPCAT | 3.91 |
CAT | 96,129.25 |
USBT | 3.62 |
FTN | 1.62 |
BABYDOGE | 1,675,877,534.16 |
TAO | 0.008792 |
REEF | 853.27 |
MEW | 659.37 |
TURBO | 619.23 |
Cách đổi từ Aevo sang Algerian Dinar
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.