Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Czech Koruna (CZK) là Kč8.80. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo tính bằng CZK hiện là Kč168,076,023,342.05. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo ở CZK đã giảm Kč-0.1135, mức giảm -0.74%. Trong lịch sử, Aevo tính bằng CZK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kč90.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng CZK được ghi nhận là Kč6.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang CZK
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3872 | -0.53% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3874 | +0.1% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi AEVO sang CZK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 8.80CZK |
2AEVO | 17.60CZK |
3AEVO | 26.41CZK |
4AEVO | 35.21CZK |
5AEVO | 44.01CZK |
6AEVO | 52.82CZK |
7AEVO | 61.62CZK |
8AEVO | 70.42CZK |
9AEVO | 79.23CZK |
10AEVO | 88.03CZK |
100AEVO | 880.34CZK |
500AEVO | 4,401.72CZK |
1000AEVO | 8,803.44CZK |
5000AEVO | 44,017.21CZK |
10000AEVO | 88,034.42CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CZK | 0.1135AEVO |
2CZK | 0.2271AEVO |
3CZK | 0.3407AEVO |
4CZK | 0.4543AEVO |
5CZK | 0.5679AEVO |
6CZK | 0.6815AEVO |
7CZK | 0.7951AEVO |
8CZK | 0.9087AEVO |
9CZK | 1.02AEVO |
10CZK | 1.13AEVO |
1000CZK | 113.59AEVO |
5000CZK | 567.95AEVO |
10000CZK | 1,135.91AEVO |
50000CZK | 5,679.59AEVO |
100000CZK | 11,359.19AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang MRU | UM15.30 MRU |
AEVO chuyển đổi sang MVR | ރ.5.98 MVR |
AEVO chuyển đổi sang MWK | MK675.36 MWK |
AEVO chuyển đổi sang NIO | C$14.26 NIO |
AEVO chuyển đổi sang PAB | B/.0.39 PAB |
AEVO chuyển đổi sang PYG | ₲2907.90 PYG |
AEVO chuyển đổi sang SBD | $3.22 SBD |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang SCR | ₨5.31 SCR |
AEVO chuyển đổi sang SDG | ج.س.175.90 SDG |
AEVO chuyển đổi sang SHP | £0.30 SHP |
AEVO chuyển đổi sang SOS | Sh221.64 SOS |
AEVO chuyển đổi sang SRD | $12.49 SRD |
AEVO chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
AEVO chuyển đổi sang SZL | L7.19 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CZK
- ETH chuyển đổi sang CZK
- USDT chuyển đổi sang CZK
- BNB chuyển đổi sang CZK
- SOL chuyển đổi sang CZK
- USDC chuyển đổi sang CZK
- XRP chuyển đổi sang CZK
- STETH chuyển đổi sang CZK
- SMART chuyển đổi sang CZK
- DOGE chuyển đổi sang CZK
- TON chuyển đổi sang CZK
- TRX chuyển đổi sang CZK
- ADA chuyển đổi sang CZK
- AVAX chuyển đổi sang CZK
- WBTC chuyển đổi sang CZK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.59 |
USDT | 22.01 |
BTC | 0.0003473 |
ETH | 0.008637 |
FIDA | 66.32 |
PEPE | 2,689,239.61 |
SOL | 0.1464 |
CAT | 571,409.31 |
POPCAT | 23.48 |
USBT | 20.19 |
FTN | 9.66 |
TURBO | 3,720.61 |
BABYDOGE | 10,359,583,741.56 |
TAO | 0.05188 |
REEF | 4,960.36 |
MEW | 4,002.56 |
Cách đổi từ Aevo sang Czech Koruna
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.