Aerodrome Finance Thị trường hôm nay
Aerodrome Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aerodrome Finance tính bằng Uruguayan Peso (UYU) là $U32.32. Với 362,836,124.00 AERO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aerodrome Finance tính bằng UYU hiện là $U453,970,497,599.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aerodrome Finance ở UYU đã giảm $U-1.39, mức giảm -4.22%. Trong lịch sử, Aerodrome Finance tính bằng UYU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $U530.31. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aerodrome Finance tính bằng UYU được ghi nhận là $U15.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi AERO sang UYU
Giao dịch Aerodrome Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AERO/USDT Spot | $ 0.835 | -2.27% | |
AERO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8342 | -2.46% |
Bảng chuyển đổi Aerodrome Finance sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi AERO sang UYU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AERO | 32.32UYU |
2AERO | 64.64UYU |
3AERO | 96.96UYU |
4AERO | 129.28UYU |
5AERO | 161.61UYU |
6AERO | 193.93UYU |
7AERO | 226.25UYU |
8AERO | 258.57UYU |
9AERO | 290.90UYU |
10AERO | 323.22UYU |
100AERO | 3,232.22UYU |
500AERO | 16,161.13UYU |
1000AERO | 32,322.26UYU |
5000AERO | 161,611.32UYU |
10000AERO | 323,222.65UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang AERO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UYU | 0.03093AERO |
2UYU | 0.06187AERO |
3UYU | 0.09281AERO |
4UYU | 0.1237AERO |
5UYU | 0.1546AERO |
6UYU | 0.1856AERO |
7UYU | 0.2165AERO |
8UYU | 0.2475AERO |
9UYU | 0.2784AERO |
10UYU | 0.3093AERO |
10000UYU | 309.38AERO |
50000UYU | 1,546.92AERO |
100000UYU | 3,093.84AERO |
500000UYU | 15,469.21AERO |
1000000UYU | 30,938.42AERO |
Chuyển đổi Aerodrome Finance phổ biến
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang USD | $0.84 USD |
AERO chuyển đổi sang EUR | €0.77 EUR |
AERO chuyển đổi sang INR | ₹69.88 INR |
AERO chuyển đổi sang IDR | Rp13648.19 IDR |
AERO chuyển đổi sang CAD | $1.15 CAD |
AERO chuyển đổi sang GBP | £0.66 GBP |
AERO chuyển đổi sang THB | ฿30.85 THB |
Aerodrome Finance | 1 AERO |
---|---|
AERO chuyển đổi sang RUB | ₽75.09 RUB |
AERO chuyển đổi sang BRL | R$4.41 BRL |
AERO chuyển đổi sang AED | د.إ3.09 AED |
AERO chuyển đổi sang TRY | ₺27.05 TRY |
AERO chuyển đổi sang CNY | ¥6.09 CNY |
AERO chuyển đổi sang JPY | ¥131.38 JPY |
AERO chuyển đổi sang HKD | $6.57 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UYU
- ETH chuyển đổi sang UYU
- USDT chuyển đổi sang UYU
- BNB chuyển đổi sang UYU
- SOL chuyển đổi sang UYU
- USDC chuyển đổi sang UYU
- XRP chuyển đổi sang UYU
- STETH chuyển đổi sang UYU
- SMART chuyển đổi sang UYU
- DOGE chuyển đổi sang UYU
- TON chuyển đổi sang UYU
- TRX chuyển đổi sang UYU
- ADA chuyển đổi sang UYU
- AVAX chuyển đổi sang UYU
- WBTC chuyển đổi sang UYU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.52 |
USDT | 12.91 |
BTC | 0.0002055 |
ETH | 0.005087 |
FIDA | 38.48 |
SOL | 0.08768 |
PEPE | 1,598,612.94 |
CAT | 333,577.62 |
POPCAT | 14.51 |
CATI | 12.89 |
FTN | 5.67 |
TAO | 0.0319 |
ZBU | 2.71 |
USBT | 13.95 |
BABYDOGE | 6,469,070,268.64 |
TURBO | 2,190.43 |
Cách đổi từ Aerodrome Finance sang Uruguayan Peso
Nhập số lượng AERO của bạn
Nhập số lượng AERO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aerodrome Finance hiện tại bằng Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aerodrome Finance.