aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Zambian Kwacha (ZMK) là ZK0.00. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong ZMK ở mức ZK0.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng ZMK đã tăng theo ZK0.00, mức tăng +1.33%. Trong lịch sử,aelf tính bằng ZMK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ZK0.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng ZMK được ghi nhận là ZK0.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang ZMK
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3751 | +1.81% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001476 | -2.18% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi ELF sang ZMK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
Chưa có dữ liệu |
Bảng chuyển đổi ZMK sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
Chưa có dữ liệu |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang BDT | ৳44.12 BDT |
ELF chuyển đổi sang HUF | Ft134.80 HUF |
ELF chuyển đổi sang NOK | kr3.93 NOK |
ELF chuyển đổi sang MAD | د.م.3.74 MAD |
ELF chuyển đổi sang BTN | Nu.31.22 BTN |
ELF chuyển đổi sang BGN | лв0.68 BGN |
ELF chuyển đổi sang KES | KSh49.04 KES |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang MXN | $6.63 MXN |
ELF chuyển đổi sang COP | $1445.71 COP |
ELF chuyển đổi sang ILS | ₪1.37 ILS |
ELF chuyển đổi sang CLP | $345.09 CLP |
ELF chuyển đổi sang NPR | रू49.96 NPR |
ELF chuyển đổi sang GEL | ₾1.05 GEL |
ELF chuyển đổi sang TND | د.ت1.17 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZMK
- ETH chuyển đổi sang ZMK
- USDT chuyển đổi sang ZMK
- BNB chuyển đổi sang ZMK
- SOL chuyển đổi sang ZMK
- USDC chuyển đổi sang ZMK
- XRP chuyển đổi sang ZMK
- STETH chuyển đổi sang ZMK
- SMART chuyển đổi sang ZMK
- DOGE chuyển đổi sang ZMK
- TON chuyển đổi sang ZMK
- TRX chuyển đổi sang ZMK
- ADA chuyển đổi sang ZMK
- AVAX chuyển đổi sang ZMK
- WBTC chuyển đổi sang ZMK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.00 |
USDT | 0.00 |
BTC | 0.00 |
ETH | 0.00 |
FIDA | 0.00 |
SOL | 0.00 |
PEPE | 0.00 |
CAT | 0.00 |
POPCAT | 0.00 |
FTN | 0.00 |
TURBO | 0.00 |
USBT | 0.00 |
BABYDOGE | 0.00 |
TAO | 0.00 |
CATI | 0.00 |
MEW | 0.00 |
Cách đổi từ aelf sang Zambian Kwacha
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.