aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣41.76. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong XPF ở mức ₣3,323,435,837,738.07. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng XPF đã tăng theo ₣1.55, mức tăng +3.31%. Trong lịch sử,aelf tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣285.03. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng XPF được ghi nhận là ₣3.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang XPF
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3811 | +4.32% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001486 | -0.53% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ELF sang XPF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 41.76XPF |
2ELF | 83.53XPF |
3ELF | 125.30XPF |
4ELF | 167.07XPF |
5ELF | 208.84XPF |
6ELF | 250.61XPF |
7ELF | 292.37XPF |
8ELF | 334.14XPF |
9ELF | 375.91XPF |
10ELF | 417.68XPF |
100ELF | 4,176.83XPF |
500ELF | 20,884.19XPF |
1000ELF | 41,768.38XPF |
5000ELF | 208,841.91XPF |
10000ELF | 417,683.82XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XPF | 0.02394ELF |
2XPF | 0.04788ELF |
3XPF | 0.07182ELF |
4XPF | 0.09576ELF |
5XPF | 0.1197ELF |
6XPF | 0.1436ELF |
7XPF | 0.1675ELF |
8XPF | 0.1915ELF |
9XPF | 0.2154ELF |
10XPF | 0.2394ELF |
10000XPF | 239.41ELF |
50000XPF | 1,197.07ELF |
100000XPF | 2,394.15ELF |
500000XPF | 11,970.77ELF |
1000000XPF | 23,941.55ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang CHF | CHF0.34 CHF |
ELF chuyển đổi sang DKK | kr2.60 DKK |
ELF chuyển đổi sang EGP | £17.92 EGP |
ELF chuyển đổi sang VND | ₫9655.48 VND |
ELF chuyển đổi sang BAM | KM0.68 BAM |
ELF chuyển đổi sang UGX | USh1451.67 UGX |
ELF chuyển đổi sang RON | lei1.74 RON |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang SAR | ﷼1.43 SAR |
ELF chuyển đổi sang GHS | ₵5.70 GHS |
ELF chuyển đổi sang KWD | د.ك0.12 KWD |
ELF chuyển đổi sang NGN | ₦559.70 NGN |
ELF chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.14 BHD |
ELF chuyển đổi sang XAF | FCFA229.05 XAF |
ELF chuyển đổi sang MMK | K797.92 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XPF
- ETH chuyển đổi sang XPF
- USDT chuyển đổi sang XPF
- BNB chuyển đổi sang XPF
- SOL chuyển đổi sang XPF
- USDC chuyển đổi sang XPF
- XRP chuyển đổi sang XPF
- STETH chuyển đổi sang XPF
- SMART chuyển đổi sang XPF
- DOGE chuyển đổi sang XPF
- TON chuyển đổi sang XPF
- TRX chuyển đổi sang XPF
- ADA chuyển đổi sang XPF
- AVAX chuyển đổi sang XPF
- WBTC chuyển đổi sang XPF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5377 |
USDT | 4.56 |
BTC | 0.00007184 |
ETH | 0.001782 |
FIDA | 13.92 |
PEPE | 553,637.54 |
SOL | 0.03023 |
CAT | 119,026.72 |
POPCAT | 4.91 |
USBT | 4.21 |
FTN | 1.99 |
TURBO | 767.87 |
BABYDOGE | 2,131,943,218.21 |
TAO | 0.0107 |
REEF | 1,033.95 |
MEW | 824.60 |
Cách đổi từ aelf sang Cfp Franc
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.