aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Vanuatu Vatu (VUV) là VT47.31. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong VUV ở mức VT4,080,005,647,602.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng VUV đã tăng theo VT1.53, mức tăng +3.43%. Trong lịch sử,aelf tính bằng VUV đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là VT308.91. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng VUV được ghi nhận là VT4.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang VUV
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3982 | +7.44% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001566 | +3.71% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Vanuatu Vatu
Bảng chuyển đổi ELF sang VUV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 47.31VUV |
2ELF | 94.62VUV |
3ELF | 141.93VUV |
4ELF | 189.24VUV |
5ELF | 236.56VUV |
6ELF | 283.87VUV |
7ELF | 331.18VUV |
8ELF | 378.49VUV |
9ELF | 425.80VUV |
10ELF | 473.12VUV |
100ELF | 4,731.21VUV |
500ELF | 23,656.06VUV |
1000ELF | 47,312.13VUV |
5000ELF | 236,560.66VUV |
10000ELF | 473,121.33VUV |
Bảng chuyển đổi VUV sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VUV | 0.02113ELF |
2VUV | 0.04227ELF |
3VUV | 0.0634ELF |
4VUV | 0.08454ELF |
5VUV | 0.1056ELF |
6VUV | 0.1268ELF |
7VUV | 0.1479ELF |
8VUV | 0.169ELF |
9VUV | 0.1902ELF |
10VUV | 0.2113ELF |
10000VUV | 211.36ELF |
50000VUV | 1,056.81ELF |
100000VUV | 2,113.62ELF |
500000VUV | 10,568.11ELF |
1000000VUV | 21,136.22ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang JEP | £0.30 JEP |
ELF chuyển đổi sang KGS | с33.75 KGS |
ELF chuyển đổi sang KMF | CF173.92 KMF |
ELF chuyển đổi sang KYD | $0.32 KYD |
ELF chuyển đổi sang LAK | ₭8344.52 LAK |
ELF chuyển đổi sang LRD | $74.57 LRD |
ELF chuyển đổi sang LSL | L7.13 LSL |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ELF chuyển đổi sang LYD | ل.د1.87 LYD |
ELF chuyển đổi sang MDL | L6.81 MDL |
ELF chuyển đổi sang MGA | Ar1711.51 MGA |
ELF chuyển đổi sang MKD | ден21.83 MKD |
ELF chuyển đổi sang MOP | MOP$3.10 MOP |
ELF chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VUV
- ETH chuyển đổi sang VUV
- USDT chuyển đổi sang VUV
- BNB chuyển đổi sang VUV
- SOL chuyển đổi sang VUV
- USDC chuyển đổi sang VUV
- XRP chuyển đổi sang VUV
- STETH chuyển đổi sang VUV
- SMART chuyển đổi sang VUV
- DOGE chuyển đổi sang VUV
- TON chuyển đổi sang VUV
- TRX chuyển đổi sang VUV
- ADA chuyển đổi sang VUV
- AVAX chuyển đổi sang VUV
- WBTC chuyển đổi sang VUV
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4966 |
USDT | 4.20 |
BTC | 0.0000666 |
ETH | 0.001643 |
FIDA | 12.57 |
SOL | 0.02869 |
CATI | 4.63 |
PEPE | 510,520.78 |
CAT | 103,678.89 |
POPCAT | 4.69 |
TAO | 0.01034 |
ZBU | 0.887 |
FTN | 1.83 |
UXLINK | 6.37 |
SUI | 2.85 |
ORDI | 0.1231 |
Cách đổi từ aelf sang Vanuatu Vatu
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Vanuatu Vatu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vanuatu Vatu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Vanuatu Vatu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.