aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.1146. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong KWD ở mức د.ك25,524,013.93. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng KWD đã tăng theo د.ك0.002575, mức tăng +1.87%. Trong lịch sử,aelf tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك0.7971. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.01087.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang KWD
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3747 | +1.93% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001477 | -1.96% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi ELF sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 0.11KWD |
2ELF | 0.22KWD |
3ELF | 0.34KWD |
4ELF | 0.45KWD |
5ELF | 0.57KWD |
6ELF | 0.68KWD |
7ELF | 0.8KWD |
8ELF | 0.91KWD |
9ELF | 1.03KWD |
10ELF | 1.14KWD |
1000ELF | 114.69KWD |
5000ELF | 573.49KWD |
10000ELF | 1,146.99KWD |
50000ELF | 5,734.95KWD |
100000ELF | 11,469.90KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 8.71ELF |
2KWD | 17.43ELF |
3KWD | 26.15ELF |
4KWD | 34.87ELF |
5KWD | 43.59ELF |
6KWD | 52.31ELF |
7KWD | 61.02ELF |
8KWD | 69.74ELF |
9KWD | 78.46ELF |
10KWD | 87.18ELF |
100KWD | 871.84ELF |
500KWD | 4,359.23ELF |
1000KWD | 8,718.46ELF |
5000KWD | 43,592.33ELF |
10000KWD | 87,184.67ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang KHR | ៛1528.84 KHR |
ELF chuyển đổi sang SLL | Le8418.78 SLL |
ELF chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
ELF chuyển đổi sang TOP | T$0.87 TOP |
ELF chuyển đổi sang VES | Bs.S13.67 VES |
ELF chuyển đổi sang YER | ﷼93.58 YER |
ELF chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang AFN | ؋26.67 AFN |
ELF chuyển đổi sang ANG | ƒ0.67 ANG |
ELF chuyển đổi sang AWG | ƒ0.67 AWG |
ELF chuyển đổi sang BIF | FBu1070.31 BIF |
ELF chuyển đổi sang BMD | $0.37 BMD |
ELF chuyển đổi sang BOB | Bs.2.59 BOB |
ELF chuyển đổi sang CDF | FC1035.15 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 193.08 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02591 |
ETH | 0.6424 |
FIDA | 4,885.52 |
SOL | 11.05 |
PEPE | 200,687,829.43 |
CAT | 43,144,856.92 |
POPCAT | 1,790.89 |
CATI | 1,589.61 |
TURBO | 274,068.41 |
FTN | 713.53 |
BABYDOGE | 788,239,790,237.41 |
USBT | 1,659.32 |
TAO | 3.93 |
ZBU | 343.10 |
Cách đổi từ aelf sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.