aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Gambian Dalasi (GMD) là D24.68. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong GMD ở mức D1,175,392,436,712.71. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng GMD đã tăng theo D0.4919, mức tăng +1.78%. Trong lịch sử,aelf tính bằng GMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là D170.54. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng GMD được ghi nhận là D2.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang GMD
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3764 | +1.78% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001475 | -1.67% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi ELF sang GMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 24.68GMD |
2ELF | 49.37GMD |
3ELF | 74.06GMD |
4ELF | 98.75GMD |
5ELF | 123.44GMD |
6ELF | 148.13GMD |
7ELF | 172.82GMD |
8ELF | 197.51GMD |
9ELF | 222.20GMD |
10ELF | 246.89GMD |
100ELF | 2,468.92GMD |
500ELF | 12,344.62GMD |
1000ELF | 24,689.24GMD |
5000ELF | 123,446.21GMD |
10000ELF | 246,892.42GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMD | 0.0405ELF |
2GMD | 0.081ELF |
3GMD | 0.1215ELF |
4GMD | 0.162ELF |
5GMD | 0.2025ELF |
6GMD | 0.243ELF |
7GMD | 0.2835ELF |
8GMD | 0.324ELF |
9GMD | 0.3645ELF |
10GMD | 0.405ELF |
10000GMD | 405.03ELF |
50000GMD | 2,025.17ELF |
100000GMD | 4,050.34ELF |
500000GMD | 20,251.73ELF |
1000000GMD | 40,503.46ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang CHF | CHF0.34 CHF |
ELF chuyển đổi sang DKK | kr2.58 DKK |
ELF chuyển đổi sang EGP | £17.75 EGP |
ELF chuyển đổi sang VND | ₫9561.49 VND |
ELF chuyển đổi sang BAM | KM0.68 BAM |
ELF chuyển đổi sang UGX | USh1437.54 UGX |
ELF chuyển đổi sang RON | lei1.73 RON |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang SAR | ﷼1.41 SAR |
ELF chuyển đổi sang GHS | ₵5.64 GHS |
ELF chuyển đổi sang KWD | د.ك0.12 KWD |
ELF chuyển đổi sang NGN | ₦554.25 NGN |
ELF chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.14 BHD |
ELF chuyển đổi sang XAF | FCFA226.82 XAF |
ELF chuyển đổi sang MMK | K790.16 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GMD
- ETH chuyển đổi sang GMD
- USDT chuyển đổi sang GMD
- BNB chuyển đổi sang GMD
- SOL chuyển đổi sang GMD
- USDC chuyển đổi sang GMD
- XRP chuyển đổi sang GMD
- STETH chuyển đổi sang GMD
- SMART chuyển đổi sang GMD
- DOGE chuyển đổi sang GMD
- TON chuyển đổi sang GMD
- TRX chuyển đổi sang GMD
- ADA chuyển đổi sang GMD
- AVAX chuyển đổi sang GMD
- WBTC chuyển đổi sang GMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.9032 |
USDT | 7.62 |
BTC | 0.0001213 |
ETH | 0.002995 |
FIDA | 22.90 |
SOL | 0.05177 |
PEPE | 941,778.23 |
CAT | 191,989.54 |
CATI | 8.99 |
POPCAT | 8.53 |
TAO | 0.01856 |
ZBU | 1.60 |
FTN | 3.34 |
SUI | 5.08 |
UXLINK | 11.64 |
MEW | 1,441.24 |
Cách đổi từ aelf sang Gambian Dalasi
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.