aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Fijian Dollar (FJD) là $0.8614. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong FJD ở mức $1,399,728,565.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng FJD đã tăng theo $0.02887, mức tăng +3.43%. Trong lịch sử,aelf tính bằng FJD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $5.82. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng FJD được ghi nhận là $0.07937.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang FJD
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3901 | +5.31% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001494 | -1.06% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi ELF sang FJD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 0.86FJD |
2ELF | 1.72FJD |
3ELF | 2.58FJD |
4ELF | 3.44FJD |
5ELF | 4.30FJD |
6ELF | 5.16FJD |
7ELF | 6.03FJD |
8ELF | 6.89FJD |
9ELF | 7.75FJD |
10ELF | 8.61FJD |
1000ELF | 861.45FJD |
5000ELF | 4,307.25FJD |
10000ELF | 8,614.51FJD |
50000ELF | 43,072.58FJD |
100000ELF | 86,145.17FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FJD | 1.16ELF |
2FJD | 2.32ELF |
3FJD | 3.48ELF |
4FJD | 4.64ELF |
5FJD | 5.80ELF |
6FJD | 6.96ELF |
7FJD | 8.12ELF |
8FJD | 9.28ELF |
9FJD | 10.44ELF |
10FJD | 11.60ELF |
100FJD | 116.08ELF |
500FJD | 580.41ELF |
1000FJD | 1,160.83ELF |
5000FJD | 5,804.15ELF |
10000FJD | 11,608.31ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang JEP | £0.30 JEP |
ELF chuyển đổi sang KGS | с33.75 KGS |
ELF chuyển đổi sang KMF | CF173.92 KMF |
ELF chuyển đổi sang KYD | $0.32 KYD |
ELF chuyển đổi sang LAK | ₭8344.52 LAK |
ELF chuyển đổi sang LRD | $74.57 LRD |
ELF chuyển đổi sang LSL | L7.13 LSL |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
ELF chuyển đổi sang LYD | ل.د1.87 LYD |
ELF chuyển đổi sang MDL | L6.81 MDL |
ELF chuyển đổi sang MGA | Ar1711.51 MGA |
ELF chuyển đổi sang MKD | ден21.83 MKD |
ELF chuyển đổi sang MOP | MOP$3.10 MOP |
ELF chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FJD
- ETH chuyển đổi sang FJD
- USDT chuyển đổi sang FJD
- BNB chuyển đổi sang FJD
- SOL chuyển đổi sang FJD
- USDC chuyển đổi sang FJD
- XRP chuyển đổi sang FJD
- STETH chuyển đổi sang FJD
- SMART chuyển đổi sang FJD
- DOGE chuyển đổi sang FJD
- TON chuyển đổi sang FJD
- TRX chuyển đổi sang FJD
- ADA chuyển đổi sang FJD
- AVAX chuyển đổi sang FJD
- WBTC chuyển đổi sang FJD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 26.35 |
USDT | 223.34 |
BTC | 0.003534 |
ETH | 0.08717 |
FIDA | 664.31 |
SOL | 1.52 |
CATI | 247.52 |
PEPE | 27,088,405.69 |
CAT | 5,458,996.03 |
POPCAT | 250.13 |
TAO | 0.5492 |
ZBU | 47.04 |
FTN | 97.50 |
UXLINK | 338.65 |
SUI | 151.26 |
ORDI | 6.52 |
Cách đổi từ aelf sang Fijian Dollar
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.