aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Egyptian Pound (EGP) là £17.72. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong EGP ở mức £606,591,548,171.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng EGP đã tăng theo £0.8014, mức tăng +4.13%. Trong lịch sử,aelf tính bằng EGP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £122.57. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng EGP được ghi nhận là £1.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang EGP
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3751 | +2.59% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001494 | -0.02% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi ELF sang EGP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 17.72EGP |
2ELF | 35.45EGP |
3ELF | 53.18EGP |
4ELF | 70.90EGP |
5ELF | 88.63EGP |
6ELF | 106.36EGP |
7ELF | 124.08EGP |
8ELF | 141.81EGP |
9ELF | 159.54EGP |
10ELF | 177.26EGP |
100ELF | 1,772.69EGP |
500ELF | 8,863.46EGP |
1000ELF | 17,726.93EGP |
5000ELF | 88,634.66EGP |
10000ELF | 177,269.33EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1EGP | 0.05641ELF |
2EGP | 0.1128ELF |
3EGP | 0.1692ELF |
4EGP | 0.2256ELF |
5EGP | 0.282ELF |
6EGP | 0.3384ELF |
7EGP | 0.3948ELF |
8EGP | 0.4512ELF |
9EGP | 0.5077ELF |
10EGP | 0.5641ELF |
10000EGP | 564.11ELF |
50000EGP | 2,820.56ELF |
100000EGP | 5,641.13ELF |
500000EGP | 28,205.66ELF |
1000000EGP | 56,411.33ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang KRW | ₩522.42 KRW |
ELF chuyển đổi sang UAH | ₴15.39 UAH |
ELF chuyển đổi sang TWD | NT$12.30 TWD |
ELF chuyển đổi sang PKR | ₨105.90 PKR |
ELF chuyển đổi sang PHP | ₱22.33 PHP |
ELF chuyển đổi sang AUD | $0.57 AUD |
ELF chuyển đổi sang CZK | Kč8.64 CZK |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang MYR | RM1.79 MYR |
ELF chuyển đổi sang PLN | zł1.49 PLN |
ELF chuyển đổi sang SEK | kr3.96 SEK |
ELF chuyển đổi sang ZAR | R7.05 ZAR |
ELF chuyển đổi sang LKR | Rs114.74 LKR |
ELF chuyển đổi sang SGD | $0.51 SGD |
ELF chuyển đổi sang NZD | $0.62 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EGP
- ETH chuyển đổi sang EGP
- USDT chuyển đổi sang EGP
- BNB chuyển đổi sang EGP
- SOL chuyển đổi sang EGP
- USDC chuyển đổi sang EGP
- XRP chuyển đổi sang EGP
- STETH chuyển đổi sang EGP
- SMART chuyển đổi sang EGP
- DOGE chuyển đổi sang EGP
- TON chuyển đổi sang EGP
- TRX chuyển đổi sang EGP
- ADA chuyển đổi sang EGP
- AVAX chuyển đổi sang EGP
- WBTC chuyển đổi sang EGP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.25 |
USDT | 10.60 |
BTC | 0.0001688 |
ETH | 0.004191 |
FIDA | 32.04 |
PEPE | 1,317,105.20 |
SOL | 0.07167 |
CAT | 284,523.55 |
POPCAT | 11.65 |
USBT | 9.00 |
FTN | 4.67 |
TURBO | 1,851.78 |
BABYDOGE | 5,158,234,964.89 |
TAO | 0.0257 |
REEF | 2,425.73 |
MEW | 1,993.48 |
Cách đổi từ aelf sang Egyptian Pound
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.