aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc40.96. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong CVE ở mức Esc3,011,861,501,449.27. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng CVE đã tăng theo Esc3.26, mức tăng +8.64%. Trong lịch sử,aelf tính bằng CVE đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Esc263.37. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng CVE được ghi nhận là Esc3.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang CVE
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.4044 | +8.97% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001589 | +6.98% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi ELF sang CVE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 40.96CVE |
2ELF | 81.93CVE |
3ELF | 122.89CVE |
4ELF | 163.86CVE |
5ELF | 204.82CVE |
6ELF | 245.79CVE |
7ELF | 286.75CVE |
8ELF | 327.72CVE |
9ELF | 368.68CVE |
10ELF | 409.65CVE |
100ELF | 4,096.51CVE |
500ELF | 20,482.57CVE |
1000ELF | 40,965.15CVE |
5000ELF | 204,825.76CVE |
10000ELF | 409,651.53CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CVE | 0.02441ELF |
2CVE | 0.04882ELF |
3CVE | 0.07323ELF |
4CVE | 0.09764ELF |
5CVE | 0.122ELF |
6CVE | 0.1464ELF |
7CVE | 0.1708ELF |
8CVE | 0.1952ELF |
9CVE | 0.2196ELF |
10CVE | 0.2441ELF |
10000CVE | 244.10ELF |
50000CVE | 1,220.54ELF |
100000CVE | 2,441.09ELF |
500000CVE | 12,205.49ELF |
1000000CVE | 24,410.99ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang CRC | ₡210.62 CRC |
ELF chuyển đổi sang ETB | Br23.14 ETB |
ELF chuyển đổi sang IRR | ﷼16913.51 IRR |
ELF chuyển đổi sang UYU | $U15.57 UYU |
ELF chuyển đổi sang ALL | L37.31 ALL |
ELF chuyển đổi sang AOA | Kz346.99 AOA |
ELF chuyển đổi sang BBD | $0.80 BBD |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang BSD | $0.40 BSD |
ELF chuyển đổi sang BZD | $0.80 BZD |
ELF chuyển đổi sang DJF | Fdj71.46 DJF |
ELF chuyển đổi sang GIP | £0.31 GIP |
ELF chuyển đổi sang GYD | $84.18 GYD |
ELF chuyển đổi sang HRK | kn2.78 HRK |
ELF chuyển đổi sang IQD | ع.د526.69 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CVE
- ETH chuyển đổi sang CVE
- USDT chuyển đổi sang CVE
- BNB chuyển đổi sang CVE
- SOL chuyển đổi sang CVE
- USDC chuyển đổi sang CVE
- XRP chuyển đổi sang CVE
- STETH chuyển đổi sang CVE
- SMART chuyển đổi sang CVE
- DOGE chuyển đổi sang CVE
- TON chuyển đổi sang CVE
- TRX chuyển đổi sang CVE
- ADA chuyển đổi sang CVE
- AVAX chuyển đổi sang CVE
- WBTC chuyển đổi sang CVE
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5826 |
USDT | 4.93 |
BTC | 0.00007836 |
ETH | 0.001941 |
FIDA | 15.22 |
SOL | 0.03382 |
CAT | 112,560.77 |
CATI | 5.44 |
PEPE | 606,674.33 |
POPCAT | 5.54 |
ZBU | 1.04 |
TAO | 0.01204 |
FTN | 2.16 |
UXLINK | 8.00 |
SUI | 3.34 |
MEW | 946.84 |
Cách đổi từ aelf sang Cape Verdean Escudo
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.