logo 1inch

Chuyển đổi 1inch (1INCH) sang Israeli New Sheqel (ILS)

1INCH/ILS: 1 1INCH ≈ ₪1.01 ILS

logo 1inch
1INCH
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất:

1inch Thị trường hôm nay

1inch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 1inch tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.01. Với 1,270,470,000.00 1INCH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 1inch trong ILS ở mức ₪4,717,941,436.95. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 1inch tính bằng ILS đã tăng theo ₪0.05083, mức tăng +4.92%. Trong lịch sử,1inch tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪31.63. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 1inch tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.7833.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1INCH sang ILS

₪1.01+5.27%
Cập nhật lúc:

Giao dịch 1inch

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo 1inch1INCH/USDT
Spot
$ 0.2776
+5.27%
logo 1inch1INCH/ETH
Spot
$ 0.0001088
--
logo 1inch1INCH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2772
+5.00%

Bảng chuyển đổi 1inch sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi 1INCH sang ILS

logo 1inchSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
11INCH
1.01ILS
21INCH
2.03ILS
31INCH
3.04ILS
41INCH
4.06ILS
51INCH
5.07ILS
61INCH
6.09ILS
71INCH
7.10ILS
81INCH
8.12ILS
91INCH
9.13ILS
101INCH
10.15ILS
1001INCH
101.53ILS
5001INCH
507.66ILS
10001INCH
1,015.32ILS
50001INCH
5,076.61ILS
100001INCH
10,153.22ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang 1INCH

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo 1inch
1ILS
0.98491INCH
2ILS
1.961INCH
3ILS
2.951INCH
4ILS
3.931INCH
5ILS
4.921INCH
6ILS
5.901INCH
7ILS
6.891INCH
8ILS
7.871INCH
9ILS
8.861INCH
10ILS
9.841INCH
1000ILS
984.901INCH
5000ILS
4,924.541INCH
10000ILS
9,849.091INCH
50000ILS
49,245.461INCH
100000ILS
98,490.921INCH

Chuyển đổi 1inch phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
16.03
logo USDTUSDT
136.70
logo BTCBTC
0.002156
logo ETHETH
0.05375
logo FIDAFIDA
382.71
logo SOLSOL
0.9096
logo PEPEPEPE
16,452,689.83
logo POPCATPOPCAT
144.83
logo CATCAT
3,546,736.19
logo USBTUSBT
145.15
logo FTNFTN
59.81
logo BABYDOGEBABYDOGE
61,651,213,070.84
logo TAOTAO
0.3256
logo REEFREEF
31,301.32
logo MEWMEW
24,333.46
logo TURBOTURBO
22,864.64

Cách đổi từ 1inch sang Israeli New Sheqel

01

Nhập số lượng 1INCH của bạn

Nhập số lượng 1INCH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.

Video cách mua 1inch

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang Israeli New Sheqel(ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tìm hiểu thêm về 1inch (1INCH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.