1inch Thị trường hôm nay
1inch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1inch tính bằng Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc27.47. Với 1,270,470,000.00 1INCH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 1inch trong CVE ở mức Esc3,535,582,584,712.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 1inch tính bằng CVE đã tăng theo Esc0.2836, mức tăng +0.92%. Trong lịch sử,1inch tính bằng CVE đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Esc876.23. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 1inch tính bằng CVE được ghi nhận là Esc21.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INCH sang CVE
Giao dịch 1inch
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
1INCH/USDT Spot | $ 0.2712 | +0.89% | |
1INCH/ETH Spot | $ 0.0001071 | -2.90% | |
1INCH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2724 | +1.45% |
Bảng chuyển đổi 1inch sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi 1INCH sang CVE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
11INCH | 27.47CVE |
21INCH | 54.94CVE |
31INCH | 82.41CVE |
41INCH | 109.88CVE |
51INCH | 137.36CVE |
61INCH | 164.83CVE |
71INCH | 192.30CVE |
81INCH | 219.77CVE |
91INCH | 247.24CVE |
101INCH | 274.72CVE |
1001INCH | 2,747.21CVE |
5001INCH | 13,736.09CVE |
10001INCH | 27,472.18CVE |
50001INCH | 137,360.90CVE |
100001INCH | 274,721.80CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang 1INCH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CVE | 0.03641INCH |
2CVE | 0.07281INCH |
3CVE | 0.10921INCH |
4CVE | 0.14561INCH |
5CVE | 0.1821INCH |
6CVE | 0.21841INCH |
7CVE | 0.25481INCH |
8CVE | 0.29121INCH |
9CVE | 0.32761INCH |
10CVE | 0.3641INCH |
10000CVE | 364.001INCH |
50000CVE | 1,820.021INCH |
100000CVE | 3,640.041INCH |
500000CVE | 18,200.221INCH |
1000000CVE | 36,400.451INCH |
Chuyển đổi 1inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang JOD | د.ا0.19 JOD |
1INCH chuyển đổi sang KZT | ₸121.30 KZT |
1INCH chuyển đổi sang BND | $0.37 BND |
1INCH chuyển đổi sang LBP | ل.ل24272.40 LBP |
1INCH chuyển đổi sang AMD | ֏105.15 AMD |
1INCH chuyển đổi sang RWF | RF355.78 RWF |
1INCH chuyển đổi sang PGK | K1.04 PGK |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang QAR | ﷼0.99 QAR |
1INCH chuyển đổi sang BWP | P3.72 BWP |
1INCH chuyển đổi sang BYN | Br0.89 BYN |
1INCH chuyển đổi sang DOP | $16.03 DOP |
1INCH chuyển đổi sang MNT | ₮929.70 MNT |
1INCH chuyển đổi sang MZN | MT17.33 MZN |
1INCH chuyển đổi sang ZMW | ZK7.05 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CVE
- ETH chuyển đổi sang CVE
- USDT chuyển đổi sang CVE
- BNB chuyển đổi sang CVE
- SOL chuyển đổi sang CVE
- USDC chuyển đổi sang CVE
- XRP chuyển đổi sang CVE
- STETH chuyển đổi sang CVE
- SMART chuyển đổi sang CVE
- DOGE chuyển đổi sang CVE
- TON chuyển đổi sang CVE
- TRX chuyển đổi sang CVE
- ADA chuyển đổi sang CVE
- AVAX chuyển đổi sang CVE
- WBTC chuyển đổi sang CVE
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5835 |
USDT | 4.93 |
BTC | 0.00007806 |
ETH | 0.001935 |
FIDA | 14.63 |
SOL | 0.03337 |
PEPE | 604,815.87 |
CAT | 130,138.74 |
POPCAT | 5.41 |
FTN | 2.16 |
TURBO | 829.00 |
CATI | 4.53 |
USBT | 4.97 |
BABYDOGE | 2,375,199,639.95 |
TAO | 0.01194 |
MEW | 914.73 |
Cách đổi từ 1inch sang Cape Verdean Escudo
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.