1inch Thị trường hôm nay
1inch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1inch tính bằng Bahamian Dollar (BSD) là $0.272. Với 1,270,470,000.00 1INCH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 1inch trong BSD ở mức $345,567,840.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 1inch tính bằng BSD đã tăng theo $0.0002, mức tăng +0.29%. Trong lịch sử,1inch tính bằng BSD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $8.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 1inch tính bằng BSD được ghi nhận là $0.2141.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INCH sang BSD
Giao dịch 1inch
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
1INCH/USDT Spot | $ 0.272 | +0.4% | |
1INCH/ETH Spot | $ 0.0001071 | -1.56% | |
1INCH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2719 | +0.52% |
Bảng chuyển đổi 1inch sang Bahamian Dollar
Bảng chuyển đổi 1INCH sang BSD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
11INCH | 0.27BSD |
21INCH | 0.54BSD |
31INCH | 0.81BSD |
41INCH | 1.08BSD |
51INCH | 1.36BSD |
61INCH | 1.63BSD |
71INCH | 1.90BSD |
81INCH | 2.17BSD |
91INCH | 2.44BSD |
101INCH | 2.72BSD |
10001INCH | 272.00BSD |
50001INCH | 1,360.00BSD |
100001INCH | 2,720.00BSD |
500001INCH | 13,600.00BSD |
1000001INCH | 27,200.00BSD |
Bảng chuyển đổi BSD sang 1INCH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BSD | 3.671INCH |
2BSD | 7.351INCH |
3BSD | 11.021INCH |
4BSD | 14.701INCH |
5BSD | 18.381INCH |
6BSD | 22.051INCH |
7BSD | 25.731INCH |
8BSD | 29.411INCH |
9BSD | 33.081INCH |
10BSD | 36.761INCH |
100BSD | 367.641INCH |
500BSD | 1,838.231INCH |
1000BSD | 3,676.471INCH |
5000BSD | 18,382.351INCH |
10000BSD | 36,764.701INCH |
Chuyển đổi 1inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang USD | $0.27 USD |
1INCH chuyển đổi sang EUR | €0.25 EUR |
1INCH chuyển đổi sang INR | ₹22.61 INR |
1INCH chuyển đổi sang IDR | Rp4415.73 IDR |
1INCH chuyển đổi sang CAD | $0.37 CAD |
1INCH chuyển đổi sang GBP | £0.21 GBP |
1INCH chuyển đổi sang THB | ฿9.98 THB |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang RUB | ₽24.30 RUB |
1INCH chuyển đổi sang BRL | R$1.43 BRL |
1INCH chuyển đổi sang AED | د.إ1.00 AED |
1INCH chuyển đổi sang TRY | ₺8.75 TRY |
1INCH chuyển đổi sang CNY | ¥1.97 CNY |
1INCH chuyển đổi sang JPY | ¥42.51 JPY |
1INCH chuyển đổi sang HKD | $2.13 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BSD
- ETH chuyển đổi sang BSD
- USDT chuyển đổi sang BSD
- BNB chuyển đổi sang BSD
- SOL chuyển đổi sang BSD
- USDC chuyển đổi sang BSD
- XRP chuyển đổi sang BSD
- STETH chuyển đổi sang BSD
- SMART chuyển đổi sang BSD
- DOGE chuyển đổi sang BSD
- TON chuyển đổi sang BSD
- TRX chuyển đổi sang BSD
- ADA chuyển đổi sang BSD
- AVAX chuyển đổi sang BSD
- WBTC chuyển đổi sang BSD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 59.22 |
USDT | 500.00 |
BTC | 0.007949 |
ETH | 0.1964 |
FIDA | 1,504.66 |
SOL | 3.41 |
PEPE | 61,957,868.64 |
CAT | 12,762,264.53 |
CATI | 547.28 |
POPCAT | 559.28 |
TAO | 1.22 |
FTN | 218.40 |
ZBU | 105.28 |
SUI | 332.35 |
USBT | 555.06 |
UXLINK | 769.11 |
Cách đổi từ 1inch sang Bahamian Dollar
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bahamian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahamian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại bằng Bahamian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.