1inch Thị trường hôm nay
1inch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1inch tính bằng Bolivian Boliviano (BOB) là Bs.1.87. Với 1,270,470,000.00 1INCH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 1inch tính bằng BOB hiện là Bs.16,504,797,071.92. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 1inch ở BOB đã giảm Bs.-0.02077, mức giảm -0.55%. Trong lịch sử, 1inch tính bằng BOB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.59.89. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 1inch tính bằng BOB được ghi nhận là Bs.1.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1INCH sang BOB
Giao dịch 1inch
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
1INCH/USDT Spot | $ 0.271 | +0.22% | |
1INCH/ETH Spot | $ 0.0001071 | -2.28% | |
1INCH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2695 | -1.03% |
Bảng chuyển đổi 1inch sang Bolivian Boliviano
Bảng chuyển đổi 1INCH sang BOB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
11INCH | 1.87BOB |
21INCH | 3.75BOB |
31INCH | 5.62BOB |
41INCH | 7.50BOB |
51INCH | 9.38BOB |
61INCH | 11.25BOB |
71INCH | 13.13BOB |
81INCH | 15.01BOB |
91INCH | 16.88BOB |
101INCH | 18.76BOB |
1001INCH | 187.63BOB |
5001INCH | 938.16BOB |
10001INCH | 1,876.32BOB |
50001INCH | 9,381.61BOB |
100001INCH | 18,763.22BOB |
Bảng chuyển đổi BOB sang 1INCH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BOB | 0.53291INCH |
2BOB | 1.061INCH |
3BOB | 1.591INCH |
4BOB | 2.131INCH |
5BOB | 2.661INCH |
6BOB | 3.191INCH |
7BOB | 3.731INCH |
8BOB | 4.261INCH |
9BOB | 4.791INCH |
10BOB | 5.321INCH |
1000BOB | 532.951INCH |
5000BOB | 2,664.781INCH |
10000BOB | 5,329.571INCH |
50000BOB | 26,647.861INCH |
100000BOB | 53,295.731INCH |
Chuyển đổi 1inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang KRW | ₩372.27 KRW |
1INCH chuyển đổi sang UAH | ₴10.96 UAH |
1INCH chuyển đổi sang TWD | NT$8.76 TWD |
1INCH chuyển đổi sang PKR | ₨75.47 PKR |
1INCH chuyển đổi sang PHP | ₱15.91 PHP |
1INCH chuyển đổi sang AUD | $0.41 AUD |
1INCH chuyển đổi sang CZK | Kč6.16 CZK |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
1INCH chuyển đổi sang MYR | RM1.28 MYR |
1INCH chuyển đổi sang PLN | zł1.07 PLN |
1INCH chuyển đổi sang SEK | kr2.83 SEK |
1INCH chuyển đổi sang ZAR | R5.02 ZAR |
1INCH chuyển đổi sang LKR | Rs81.76 LKR |
1INCH chuyển đổi sang SGD | $0.37 SGD |
1INCH chuyển đổi sang NZD | $0.44 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BOB
- ETH chuyển đổi sang BOB
- USDT chuyển đổi sang BOB
- BNB chuyển đổi sang BOB
- SOL chuyển đổi sang BOB
- USDC chuyển đổi sang BOB
- XRP chuyển đổi sang BOB
- STETH chuyển đổi sang BOB
- SMART chuyển đổi sang BOB
- DOGE chuyển đổi sang BOB
- TON chuyển đổi sang BOB
- TRX chuyển đổi sang BOB
- ADA chuyển đổi sang BOB
- AVAX chuyển đổi sang BOB
- WBTC chuyển đổi sang BOB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.53 |
USDT | 72.21 |
BTC | 0.001149 |
ETH | 0.02844 |
FIDA | 213.71 |
SOL | 0.4915 |
PEPE | 8,965,328.71 |
CAT | 1,868,888.55 |
POPCAT | 81.14 |
CATI | 72.08 |
FTN | 31.76 |
TAO | 0.1786 |
ZBU | 15.20 |
USBT | 76.43 |
BABYDOGE | 36,107,861,403.58 |
TURBO | 12,277.82 |
Cách đổi từ 1inch sang Bolivian Boliviano
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bolivian Boliviano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bolivian Boliviano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại bằng Bolivian Boliviano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.